Bình luận Counsel Là Gì – Nghĩa Của Từ Counsel Trong Tiếng Việt

Nhận xét Link Counsel Là Gì – Nghĩa Của Từ Counsel Trong Tiếng Việt là chủ đề trong content bây giờ của Tên game hay Hakitoithuong. Tham khảo bài viết để biết chi tiết nhé.

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.

Bạn đang xem: Counsel là gì

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

I should have listened to my father”s wise counsel, and saved some money instead of spending it all.
Counsel for the defence (= the lawyer giving advice to the accused person) argued convincingly that his client was not guilty.

Xem thêm: Call Center Là Gì – Tổng đài Cskh Thông Qua điện Thoại

law Counsel is one or more of the lawyers taking part in a case or legally representing a person or organization:
First, the difficulty in arranging rooms for counselling sessions may have deterred practice staff from referring patients for counselling.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Experience of service provision for adolescents with eating disorders counselling and support services to people suffering from eating disorders.
All new inmates received information leaflets and counselling on harm reduction issues, and on the project itself.
Before undertaking this role, review staff underwent a period of training which included formal lectures related to pathophysiology, counseling skills and skincare guidelines.
He counselled an official claim for this reason but was dependable in following orders inconsistent with his own beliefs and the public record thereof.
A randomised controlled trial to evaluate the effectiveness and costeffectiveness of counselling patients with chronic depression.

counsel

Các từ thường được sử dụng cùng với counsel.

The prisoner has the assistance of counsel, and is in communication with his relatives and friends in this country.
Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

*

*

*

*

Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge Dictionary vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.

Xem thêm: Inspiration Là Gì – Nghĩa Của Từ Inspiration

Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
/displayLoginPopup #notifications message #secondaryButtonUrl secondaryButtonLabel /secondaryButtonUrl #dismissable closeMessage /dismissable /notifications

Chuyên mục: Hỏi Đáp