Bình luận Discourse Markers Là Gì – Discourse Markers Trong Speaking Ielts

Tìm hiểu Link Discourse Markers Là Gì – Discourse Markers Trong Speaking Ielts là conpect trong nội dung bây giờ của Tên game hay Hakitoithuong.vn. Theo dõi nội dung để biết đầy đủ nhé.

Đối với việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày nói chung và ở bài thi IELTS speaking nói riêng, các từ, cụm từ nối (discourse markers) được biết đến như một trong những công cụ hiệu quả giúp nối các câu hay liên kết ý văn, nhằm hỗ trợ mục đích diễn đạt và tăng thêm độ trôi chảy, mạch lạc (Fluency and coherence), một trong 4 tiêu chí chính để đánh giá phần thi nói của IELTS. Vậy “discourse markers” là gì? Ứng dụng của chúng trong văn nói như thế nào để cải thiện điểm số bài thi? Bài viết dưới đây sẽ giúp các thí sinh giải đáp thắc mắc này.

Bạn đang xem: Discourse markers là gì

Discourse markers là gì?

Discourse markers là các từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt được sử dụng để mở đầu, dẫn dắt và kết nối các câu văn cũng như chỉ ra những mối quan hệ giữa các ý trong lời nói. Người nói còn dùng “discourse markers” như một cách sắp xếp và phát triển ý, hoặc thể hiện thái độ, cảm nhận của mình về những gì đang nói. Trong một số trường hợp, “discourse markers” cũng được xem như những từ thừa (fillers) giúp lấp đầy những khoảng ngừng khi người nói cần suy nghĩ để tìm ý hay từ vựng. Nhờ vậy giúp lời nói tự nhiên hơn mà không làm ảnh hưởng đến nghĩa gốc.

*

Đây là những từ, cụm từ được dùng với các mục đích như bắt đầu, kết thúc cuộc trò chuyện, thay đổi chủ đề hoặc bắt đầu nói về một chủ đề mới, hay thêm thông tin, cụ thể:

Mục đích Các từ nối có thể được sử dụng
Bắt đầu và kết thúc cuộc trò chuyện Well,…So,…Right,… Okay,…

Ví dụ: 

Do you work or are you a student? (Bạn đã đi làm hay còn là sinh viên?)

Well, currently I’m a senior and I’m studying at International University. (À, hiện tại tôi là sinh viên năm cuối và đang học tại Đại học Quốc tế.)

What is your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?)

So, I major in International relations. (À, tôi học chuyên ngành Quan hệ quốc tế.)

 

Thay đổi chủ đề

Anyway,… (dù sao đi nữa)By the way,… (nhân tiện thì)

Ví dụ: 

Mom: Have you finished your homework?

Son: Of course I have. By the way, what will we have for lunch, mom?

Mom: Meat and soup. 

Trong ví dụ trên, người mẹ bắt đầu cuộc trò chuyện khi hỏi con trai rằng đã làm bài tập chưa. Cậu bé trả lời là có và sau đó, cậu muốn chuyển chủ đề, thay vì nói tiếp về bài tập về nhà, cậu muốn hỏi mẹ xem trưa nay ăn gì, do vậy cậu bé dùng từ “by the way” để bắt đầu câu hỏi về một chủ đề khác so với những gì mà hai mẹ con đang nói.

Thêm thông tin And ,… (và)Also,… (cũng)What’s more, … (hơn nữa là)On top of that, … (trên hết) Additionally, … (thêm vào đó)Besides, … (ngoài ra)And one more thing,… (và một điều nữa là)

Ví dụ:

What do you like about your house? (Bạn thích gì về ngôi nhà của mình?)

Well, It’s spacious and fully- furnished. On top of that, the rental fee is affordable for a student like me. (Chà, nó rộng rãi và đầy đủ tiện nghi. Hơn hết, phí thuê nhà vừa phải với một sinh viên như tôi.)

What part of your house do you like the most? (Bạn thích phần nào nhất trong ngôi nhà của bạn?)

The kitchen, I would say. Cuz I’m into cooking. Also, my family members are usually gathering together in the kitchen to have meal, and to enjoy many delicious dishes cooked by my mom. (Tôi sẽ nói đó là nhà bếp. Vì tôi thích nấu ăn. Ngoài ra, các thành viên trong gia đình tôi thường quây quần bên bếp để dùng bữa và thưởng thức nhiều món ăn ngon do mẹ nấu.)

Do you want to change anything in your house? (Bạn có muốn thay đổi gì trong ngôi nhà của mình không?)

I’ve not thought about it before, actually. But if I have free time, I would like to repaint my house in blue. And one more thing, I want to decorate my own bed room with some new paintings and potted trees. (Thực ra tôi chưa nghĩ đến điều đó trước đây. Nhưng nếu có thời gian rảnh, tôi muốn sơn lại ngôi nhà của mình màu xanh lam. Và một điều nữa là, tôi muốn trang trí phòng ngủ của chính mình bằng một số bức tranh và chậu cây mới.)

Sắp xếp thứ tự các ý For a startFirst (of all)Second  NextAnd thenLastly

Ví dụ: 

In your opinion, what are some drawbacks of living in a big city? (Theo bạn, một số hạn chế khi sống ở một thành phố lớn là gì?)

Well, for a start, life in major cities is quite hectic. I mean everyone are so busy with their work that they don’t even have enough time to talk and get to know others. And then, I hate the heavy traffic here. You know, being stuck in the traffic congestion during peak hours really drive me crazy. (Vâng, đầu tiên thì, cuộc sống ở các thành phố lớn khá hối hả. Ý tôi là tất cả mọi người đều quá bận rộn với công việc của họ, thậm chí không có đủ thời gian để nói chuyện và làm quen với những người khác. Và sau nữa là, tôi ghét giao thông đông đúc ở đây. Bạn biết đấy, kẹt xe trong giờ cao điểm thực sự khiến tôi phát điên.)

Đối lập các ý  Mind youHaving said thatThat said

Ví dụ:

I get on well with my roommate most of the time, simply because we have a lot in common. Having said that, we sometimes argue since she doesn’t see eyes to eyes with me in some situations.

Xem thêm: Các Dấu Hiệu Nhận Biết Bệnh Bạch Hầu Là Bệnh Gì

(Tôi hòa thuận với bạn cùng phòng của mình hầu hết thời gian, đơn giản vì chúng tôi có nhiều điểm chung. Tuy vậy, đôi khi chúng tôi đôi khi tranh cãi chỉ vì cô ấy không đồng quan điểm với tôi trong một số tình huống.)

 

Các từ nối dùng để dẫn dắt, phát triển ý

*

Trong khi nói, thí sinh cũng đồng thời có thể diễn tả cảm nhận hoặc bộc lộ cảm xúc của bản thân về vấn đề đang nói đến. Trong trường hợp này, thí sinh có thể sử dụng một số “discourse markers” như dưới đây:

Mục đích

Các từ nối được sử dụng

Thể hiện sự thành thật

To be honest (thành thật là)Honestly/ honestly speaking (thành thật mà nói)To tell the truth (sự thật là)Frankly (thẳng thắn mà nói)

Ví dụ:

Do you often write with a pen? (Bạn có thường viết bằng bút không?)

Nope. To be honest, my handwriting is not very legible, so I prefer typing on a computer. (Không. Thành thật mà nói, chữ viết tay của tôi không rõ ràng lắm, vì vậy tôi thích gõ trên máy tính hơn.)

Thể hiện sự khẳng định, chắc chắn trong lời nói Of course (chắc chắn rồi)Obviously (dĩ nhiên rồi/ rõ ràng rồi)Definitely Absolutely CertainlyWithout a doubt/ with no doubt (không nghi ngờ gì nữa)Undoubtedly 

Ví dụ:

Do you think it’s important to eat a lot of vegetables? (Bạn có nghĩ rằng ăn nhiều rau là điều quan trọng)

Obviously! You know, vegetables contain a high amount of nutrients such as vitamins and fiber which can help strengthen the immune system. (Rõ ràng rồi! Bạn biết đấy, rau có chứa một lượng lớn chất dinh dưỡng như vitamin và chất xơ có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch.)

Do you often eat vegetable? (Bạn có thường ăn rau không?)

Of course! I would say I’m a health- conscious person so eat much vegetables is my first priority to follow a healthy diet. (Tất nhiên! Tôi có thể nói rằng mình là một người có ý thức về sức khỏe, do vậy ăn nhiều rau là ưu tiên hàng đầu của tôi để tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh.)

Thể hiện một mức độ chưa chắc chắn I think (tôi nghĩ)I suppose (tôi cho là)I guess (tôi đoán)

Ví dụ:

What do you think is the most popular free-time activity in Vietnam? (Bạn nghĩ đâu là hoạt động phổ biến nhất trong thời gian rảnh của mọi người ở Việt Nam?)

Listening to music, I suppose that. People, especially the young are into listening to music in their free time cuz it helps them relieve stress and chill out after their study (Nghe nhạc, tôi cho là vậy. Mọi người, đặc biệt là những người trẻ thích nghe nhạc vào thời rãnh vì điều đó giúp họ giải tỏa căng thẳng và thư giãn sau giờ học.)

Thể hiện sự thừa nhận (thường là một điều không tích cực) I must say (phải nói rằng)I must admit that,… (tôi phải thừa nhận rằng)Admittedly 

Ví dụ:

Do you set a plan every day? (Bạn có lập kế hoạch hàng ngày không?)

Not really. To tell the truth, I’m a bit of a procrastinator. I must admit that I sometimes got into trouble since I forgot important tasks or missed the deadline. (Không hẳn. Nói thật, tôi là một người hay trì hoãn. Tôi phải thừa nhận rằng đôi khi tôi gặp rắc rối vì quên các nhiệm vụ quan trọng hay trễ deadline).

Một số từ khác Basically (cơ bản là)Literally (theo nghĩa đen là)Fortunately (may mắn thay)Unfortunately (không may thay)Hopefully (hy vọng là)

Ví dụ:

Are the transport facilities to your home very good? (Cở sở vật chất về giao thông đến nhà bạn có tốt không?)

No, unfortunately. I’m living in the most bustling street in district 9. You know, loads of people commuting every day on such a narrow street which leads to heavy traffic congestion, especially on rush hours. I can’t stand being stuck in the jams, honestly. Hopefully in the near future, the authorities can invest money to widen this road and improve its quality. (Rất tiếc là không. Tôi đang sống ở con phố nhộn nhịp nhất quận 9. Bạn biết đấy, hàng ngày có rất nhiều người đi lại trên con đường chật hẹp dẫn đến tắc nghẽn giao thông nặng nề, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Thành thật mà nói, tôi không thể chịu đựng được việc kẹt xe. Hy vọng trong thời gian sắp tới, các cơ quan chính quyền có thể đầu tư kinh phí để mở rộng và nâng cao chất lượng con đường này)

Một số các từ nối khác 

Các từ nối dùng như câu đáp/ trả lời

Một số “discourse markers” được sử dụng như câu đáp ngắn trong khi đang nghe người khác nói. Việc này cho thấy người nói có chú ý và quan tâm đến nội dung bài trình bày đó, đồng thời cũng thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, đồng cảm,… cụ thể:

I see

Really

Sure 

Exactly 

Quite 

Absolutely 

Wonderful 

Yeah 

Các từ nối có thể được dùng để giảm nhẹ mức độ sự việc

Khi muốn giảm nhẹ tính chắc chắn của vấn đề hoặc tránh nói quá thẳng, người nói có thể dùng các từ sau đây:

Apparently 

Kind of

Just 

Sort of

Maybe 

Perhaps

Ví dụ:

Do you play any water sports? (Bạn có chơi bất kỳ môn thể thao dưới nước nào không?)

No, to be honest. I don’t even know to swim despite the fact that I was born and grew up in a coastal city. I should probably try one, maybe water surfing, just to relax during this hot summer. (Thành thật mà nói là không. Tôi thậm chí còn không biết bơi mặc dù thực tế là tôi sinh ra và lớn lên ở một thành phố biển. Tôi có lẽ nên thử một môn, có thể là lướt sóng, chỉ để thư giãn trong mùa hè nóng nực này.)

Ở ví dụ trên, trong khi trả lời, người nói có đề cập đến việc mình nên chơi một môn thể thao và có thể là lướt sóng. Việc sử dụng “probably” và “maybe” góp phần làm giảm mức độ chắc chắn trong lời nói, nghĩa là người nói vẫn chưa đưa ra quyết định hẳn.

Trong một ví dụ khác, so sánh giữa hai câu sau:

She’s kind of shy. She hardly say anything to a stranger. (Cô ấy có phần hơi nhút nhát. Cô ấy hầu như không nói bất cứ điều gì với một người lạ.)

Việc sử dụng từ “kind of” trong câu đầu tiên giúp giảm nhẹ ý của câu nói, tránh nói quá thẳng thắng về tính cách “nhút nhát” của đối tượng được đề cập.

Xem thêm: Head Là Gì

She’s shy. She hardly say anything to a stranger. (Cô ấy nhút nhát. Cô ấy hầu như không nói bất cứ điều gì với một người lạ.)
They spent the whole year sort of travelling around the world. (Họ đã dành cả năm, đại loại là để đi du lịch vòng quanh thế giới.) “Sort of” được sử dụng để giảm bớt mức độ chính xác trong thông tin được đưa ra.
They spent the whole year travelling around the world. (Họ đã dành cả năm để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Kết luận

Chuyên mục: Hỏi Đáp