Bình luận Remind Là Gì – Nghĩa Của Từ Remind

Tổng hợp Link Remind Là Gì – Nghĩa Của Từ Remind là chủ đề trong bài viết bây giờ của Kí tự đặc biệt Hakitoithuong.vn. Tham khảo nội dung để biết chi tiết nhé.

“Nếu muốn nhắc nhở làm việc gì đó” hoặc “nhắc nhở nhớ về vấn đề nào đó đã từng xảy ra” chúng ta thường dùng Remind. Có những dạng nào và cách dùng remind như thế nào? Kiến thức ngữ pháp bên dưới dành cho những bạn đang quan tâm.

Bạn đang xem: Remind là gì

Cách dùng Remind

Remind (v): nhắc, làm nhớ lại

Chức năng Remind trong câu

– Trong câu, Remind dùng để nhắc nhở, khiến người nào khơi gợi, nhớ lại vấn đề nào đó.

– Trong câu, Remind giúp người nói hồi tưởng vấn đề trong quá khứ.

Cấu trúc, cách dùng của Remind

Dạng 1: Remind kết hợp cùng động từ nguyên thể có To.

S + Remind + O + to Vinf…

➔ Cấu trúc Remind trong câu dùng để nhắc nhở người nào đó làm việc gì mà vô tình khiến họ lãng quên.

Ex: – Please remind her to lock the door. (Làm ơn nhắc nhở cô ấy khóa cửa).

-Please remind him to do his homework. (Làm ơn nhắc nhở anh ấy làm bài tập về nhà).

Dạng 2: Remind kết hợp với mệnh đề.

S + Remind + that + S + V…

➔ Cấu trúc Remind trong câu dùng để nói về một sự thật.

Ex: Huyen reminded that he hasn’t gone to school the last day. (Huyền đã nhắc nhở rằng anh ấy đã không đi học ngày hôm qua).

Dạng 3: Remind kết hợp với giới từ About.

S + Remind + about + Ving…

➔ Remind dùng để diễn tả việc làm chưa xảy ra; nhiệm vụ hay hoạt động cần phải làm.

Ex: – Lin did not remind me about the drinks in the car. (Lin đã không nhắc nhở tôi về đồ uống ở trên xe).

Xem thêm: Trout Là Cá Gì – Cá Hồi Nhập Khẩu Khác Gì Cá Hồi Nuôi Tại

-Her father reminds him about doing his homework. (Bố anh ấy nhắc nhở anh ấy về việc làm bài tập về nhà).

Dạng 4: Remind kết hợp với giới từ Of.

S + Remind + of + N/ Ving…

➔ Cấu trúc Remind trong câu dùng để nói về việc khiến người nói/ người nghe hồi tưởng lại chuyện xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong hiện tại.

Ex: Please remind me of your address. (Làm ơn nhắc tôi địa chỉ của bạn).

➔ Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ Of confd có nghĩa chỉ sự giống nhau hay sự tương đồng với ai/ cái gì.

Ex: – He reminds me of his father. (Anh ấy liên tưởng tôi giống bố của anh ấy).

-Kin reminded me of my girlfriend. (Kin liên tưởng tôi giống bạn gái của tôi).

Dạng 5: Cấu trúc Remind dùng để nhắc nhở.

May I Remind…

➔ Remind dùng để nhắc nhở người nào đó. (Áp dùng cấu trúc Remind này với người lạ lần đầu gặp mặt, một nhóm người hoặc dành cho các dịch vụ phục vụ khách hàng).

Ex: May I remind all passengers that the flight will be landed. (Nhắc nhở tất cả các hành khách rằng chuyến bay sắp được hạ cánh).

*Note: Trong câu, Remind được chia theo chủ ngữ và chia theo thời động từ trong câu.

Xem thêm: Tại sao có nhiều bản microsoft visual c++ 2015 là gì ?

Chú ý: Remind và Remember rất nhiều bạn còn nhầm lẫn. Xem chi tiết bài học về Remember để biết cách phân biệt.

Chuyên mục: Hỏi Đáp