Đánh giá Link Dope Là Gì – Nghĩa Của Từ : Dope là ý tưởng trong nội dung bây giờ của Tên game hay Hakitoithuong.vn. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé.
cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua… ) uống thuốc kích thích.to dope oneself with cocaine — hít cocainChia động từ
Nội động từ
Tham khảo
Tiếng Pháp
Cách phát âm
Danh từ
Bạn đang xem: Dope là gì
to dope | |||||
doping | |||||
doped | |||||
dope | dope hoặc dopest¹ | dopes hoặc dopeth¹ | dope | dope | dope |
doped | doped hoặc dopedst¹ | doped | doped | doped | doped |
will/shall² dope | will/shall dope hoặc wilt/shalt¹ dope | will/shall dope | will/shall dope | will/shall dope | will/shall dope |
dope | dope hoặc dopest¹ | dope | dope | dope | dope |
doped | doped | doped | doped | doped | doped |
were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope |
— | dope | — | let’s dope | dope | — |
Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Xem thêm: Derived Là Gì
Nội động từ
dope nội động từ /ˈdoʊp/
dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain… ); uống thuốc kích thích.Chia động từ
to dope | |||||
doping | |||||
doped | |||||
dope | dope hoặc dopest¹ | dopes hoặc dopeth¹ | dope | dope | dope |
doped | doped hoặc dopedst¹ | doped | doped | doped | doped |
will/shall² dope | will/shall dope hoặc wilt/shalt¹ dope | will/shall dope | will/shall dope | will/shall dope | will/shall dope |
dope | dope hoặc dopest¹ | dope | dope | dope | dope |
doped | doped | doped | doped | doped | doped |
were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope | were to dope hoặc should dope |
— | dope | — | let’s dope | dope | — |
Xem thêm: Cmc Là Gì – Hóa Chất
Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Tiếng Pháp
Cách phát âm
Danh từ
dope/dɔp/ | dopes/dɔp/ |
dope gđ /dɔp/
Chuyên mục: Hỏi Đáp