Chia sẻ Hollow Là Gì

Review Link Hollow Là Gì là conpect trong bài viết hiện tại của Tên game hay Hakitoithuong. Tham khảo nội dung để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

hollow

*

hollow /”hɔlou/ tính từ rỗng trống rỗng, đói meo (bụng) hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắmhollow cheeks: má hõm ốm ốm, rỗng (âm thanh) rỗng tuếchhollow words: những lời rỗng tuếch giả dối, không thành thậthollow promises: những lời hứa giả dối, những lời hứa suônga hollow race cuộc đua uể oải phó từ hoàn toànto beat somebody hollow: hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời danh từ chỗ rống chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm thung lũng lòng chảo ngoại động từ làm rỗng làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
chỗ lõmchỗ trũngđào hốdập khuônđục rãnhhollow out: đục rãnh thenhố trũnghốchollow lode: mạch có hốckhoanhollow drill: mũi khoan rỗnghollow drill: mũi khoan vànhhollow drill steel: thép làm mũi khoan rộnghollow reamer: mũi khoan doa rỗnglàm khuônlàm rỗnglàm trũng sâulỗhollow concrete: bê tông nhiều lỗ rỗnghollow knot: lỗ mắt gỗhollow slab: bản có khoét lỗlỗ hổnglõmhollow chamfer: ngấn lõmhollow charge: mìn lõmhollow ground scraper: mũi cạo mặt lõmhollow out: đào lõmmasonry hollow joint: mạch vữa lõmmasonry hollow joint: mạch xây lõmmánghollow chisel: cái đục lòng mánghollow ground scraper: mũi cạo ba cạnh lòng mánghollow tread: mặt lăn lòng mángổrãnhhollow chamfer: rãnh xoi (tròn)hollow out: đục rãnh thenhollow out: xói thành rãnhtectonic hollow: rãnh kiến tạorãnh mángrỗngSingle T”s, double T”s, hollow core and voided slab: Dầm T đơn, T kép, lõi rỗng và bản rỗngcircular hollow section: tiết diện hình rỗngcold-formed hollow section: tiết diện rỗng tạo hình nguộihollow (bored) shaft: trục rỗnghollow abutment: mố cầu rỗnghollow abutment: mố rỗnghollow anode: anôt rỗnghollow beam: dầm rỗnghollow block: gạch rỗnghollow block: blốc rỗnghollow block: khối rỗnghollow block floor: sàn gồm các khối gỗ rỗnghollow bolt: bulông rỗnghollow bonded wall: tường xây rỗnghollow brick: gạch rỗnghollow brick wall: tường gạch rỗnghollow bullet: vật mang rỗnghollow burning: tường chống rỗng giữahollow burning: tường trống rỗng giữahollow buttress dam: đập trụ chống có trụ rỗnghollow buttress dam: đập trụ chống tường giữa rỗnghollow cable: cáp rỗnghollow camshaft: trục cam rỗnghollow casting: vật đúc rỗnghollow casting: sự đúc rỗnghollow cathode: âm cực rỗnghollow cathode ion source: nguồn ion catot rỗnghollow clay tile: gạch đất sét rỗnghollow coil: bộ ống xoắn rỗnghollow column: cột rỗnghollow concrete: bê tông nhiều lỗ rỗnghollow concrete: bê tông rỗnghollow conductor: dây dẫn rỗnghollow conductor: ống dẫn rỗnghollow conductor: thanh dẫn rỗnghollow core: lõi rỗnghollow core: ruột rỗnghollow core door: cửa cốt rỗnghollow cylinder: xi lanh rỗnghollow cylindrical cast-in-place pile: cọc hình trụ rỗng đổ tại chỗhollow dam: đập rỗnghollow decking slab: tấm lát rỗnghollow dipole: ngẫu cực rỗnghollow drill: mũi khoan rỗnghollow floor: sàn rỗnghollow floor slab: bản sàn rỗnghollow foundation pile: cọc (móng) rỗnghollow foundation pile: cọc nền rỗnghollow gauged brick: gạch rỗng bằng đất sét nunghollow glass block: thủy tinh rỗnghollow glass block: khối thủy tinh rỗnghollow handle stopcock: vòi khóa rỗnghollow jet: tia nước rỗnghollow jet needle valve: van tia rỗng hình kimhollow jet valve: cửa van tia rỗnghollow key: then rỗnghollow mandrel: trục gỗ rỗnghollow masonry wall: tường xây rỗnghollow mast: trụ rỗnghollow metal door: cửa kim loại rỗnghollow mill: sao phay rỗnghollow out: làm rỗnghollow panel: panen rỗng (dạng hộp)hollow partition: vách ngăn rỗnghollow performed pile: cọc rỗng đúc sẵnhollow pier: trụ cầu rỗnghollow pile: cọc rỗng ly tâmhollow pile: cọc có thân rỗnghollow pin: chốt rỗnghollow pole: cột rỗnghollow pot flooring: sự lát sàn gạch rỗnghollow prism: lăng kính rỗnghollow reamer: mũi khoan doa rỗnghollow rim: vành xe rỗnghollow rivet: đinh tán rỗnghollow rivet: đinh tán lõi rỗnghollow section: mặt cắt rỗnghollow section: tiết diện rỗnghollow shaft: trục rỗnghollow shaft: trục rỗng (tâm)hollow shell pile: cọc rỗng vỏ mỏnghollow slab: tấm rỗng (xuyên lỗ)hollow slab: bản rỗng (xuyên lỗ)hollow slab: bản rỗng (dạng hộp)hollow slab: panen rỗng (xuyên lỗ)hollow sphere: hình cầu rỗnghollow spring: lò xo rỗnghollow steel foundation pile: cọc (móng) rỗng bằng théphollow stone: đá rỗnghollow target: bia rỗnghollow tile: gạch rỗnghollow tile floor: sàn gồm các khối gốm rỗnghollow tile floor slab: bản sàn gồm các khối gốm rỗnghollow wall filling: sự chèn tường rỗnghollow walling: tường rỗng hai lớphollow ware: đồ gốm rỗnghollow wood construction: kết cấu gỗ rỗng bên trongmasonry hollow joint: mạch xây rỗngmasonry-bonded hollow floor: sàn gạch rỗngprecast hollow concrete block: khối bê tông rỗng đúc sẵnrectangular hollow section: tiết diện rỗng hình chữ nhậtreinforced concrete hollow: tấm rỗng bê tông cốt thépreinforced concrete hollow: panen rỗng bê tông cốt thépround hollow section: tiết diện tròn rỗngsquare hollow section: tiết diện rỗng hình vuôngtopping of hollow tile floor: lớp phủ sàn bằng khối đất nung rỗngtrốnghollow burning: tường trống rỗng giữatrống rỗnghollow burning: tường trống rỗng giữatrũnghollow gravity dam: đập chịu lực trũngtectonic hollow: vùng trũng kiến tạovùng trũngtectonic hollow: vùng trũng kiến tạoLĩnh vực: xây dựngbào xọccấu kiện rỗngcó lỗcó thân rỗnghollow pile: cọc có thân rỗngđục rãnh thentạo thành rãnhtrong khivật rỗngLĩnh vực: hóa học & vật liệuhố sụtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhhốc hố trũngcircular hollow sectiontiết diện hình ốnghollow axleụ lắp trục bánhhollow backchứng ưỡn cột sốnghollow boltbulông banjôhollow brickworksự xây giếng bằng gạchhollow burnerđèn khò danh từ o rãnh, máng; hốc, hố sụt, thung lũng lòng chảo động từ o đào lỗ § hollow out : đào lõm, khoét sâu § hollow-carrier gun : súng bắn vỉa § hollow-pin impact reversing sub : ống gom mẫu
Chuyên mục: Hỏi Đáp