Chia sẻ Screwdriver Là Gì – Nghĩa Của Từ Screwdriver, Từ

Review Link Screwdriver Là Gì – Nghĩa Của Từ Screwdriver, Từ là ý tưởng trong nội dung bây giờ của Tên game hay Hakitoithuong. Tham khảo nội dung để biết chi tiết nhé.

Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Screwdriver là gì

n. Tuốc nơ vít; Tuốc nơ vít; Vodka cam nước trái cây phục vụ cocktail; Tuốc nơ vít (cocktail) Web Tuốc nơ vít; Họ; Tuốc nơ vít

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

*

Nguồn: www.skiboardsonline.com

*

Nguồn: www.pachd.com

*

Nguồn: keenetrial.com

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: screwdriver
Dựa trên screwdriver, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s – screwdrivers 
Từ tiếng Anh có screwdriver, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với screwdriver, Từ tiếng Anh có chứa screwdriver hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với screwdriver Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  s  sc  screw  crew  r  re  e  ew  w  drive  driver  r  rive  river  iver  v  ve  e  er  r Dựa trên screwdriver, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  sc  cr  re  ew  wd  dr  ri  iv  ve  er Tìm thấy từ bắt đầu với screwdriver bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với screwdriver :
screwdriver  screwdrivers  Từ tiếng Anh có chứa screwdriver :
screwdriver  screwdrivers  Từ tiếng Anh kết thúc với screwdriver :
screwdriver 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của screwdriver là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của screwdriver bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của screwdriver bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của screwdriver. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như screwdriver. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho screwdriver cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của screwdriver. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của screwdriver: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa screwdriver. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh screwdriver trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của screwdriver, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì screwdriver thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng screwdriver, từ tiếng Anh có chứa screwdriver, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng screwdriver.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

Xem thêm: Hình Thẻ Tiếng Anh Là Gì, ảnh Thẻ Tiếng Anh Là Gì

nhận thức

empathy fascism satire debauchery cynical love anxiety culture apathy naive theme imperialism insidious onomatopoeia humble audacity entrepreneur homeostasis hubris nationalism inflation ecosystem equity apartheid blasphemy stereotype definitive syntax

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Trung Học Tiếng Anh Là Gì, Các Cấp Bậc Học Trong Tiếng Anh

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp