Chia sẻ Link Retainer Là Gì – Dịch Nghĩa Của Từ Retainer là chủ đề trong bài viết bây giờ của Tên game hay Hakitoithuong.vn. Theo dõi bài viết để biết chi tiết nhé.



retainer

retainer /ri”teinə/ danh từ sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng tiền trả trước cho luật sư người hầu cận, người tuỳ tùngold retainer: (đùa cợt) lão bộc vật giữ; người cầm giữa retainer of heat: vật giữ nhiệt tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì) (kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng
bộ phận cảncái châncái chặncái hãmelectric retainer: cái hãm điệnchốt định vịvật giữGiải thích EN: Any device that serves to keep a part in place.Giải thích VN: Một thiết bị bất kỳ có tác dụng giữ một phần của vật đúng vị trí.vòng cách (ổ lăn)vòng lò xoLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcái kẹp lò xoball retainerlồng giữ biball retainervòng cách ổ bibushing retainervòng giữbushing retainervòng kẹpcable retainerthiết bị giữ cápinsulating retainerđế cách điệninsulating retainergiá cách điệnlanding-gear boot retainervòng hãm cốp càng máy baylanding-gear boot retainervòng hãm thân càng máy baylanding-gear trunk retainervòng hãm cốp càng máy baylanding-gear trunk retainervòng hãm thân càng máy baymatrix retainercái giữ khuôn rỗngnut retainerđĩa hãm đai ốcoil retainer cupchén giữ dầuoil retainer cupchén không thấmpad retainer (pin)chốt giữ má phanhretainer (pin)chốt hãmretainer assemblybộ đỡretainer assemblybộ kẹpretainer boltbulông giữretainer pinchốt giữretainer platebản giữ khungretainer plateđĩa giữretainer ring snapvòng ngăn chốt pít tôngretainer ring snapvòng thép khóaretainer screwvít chặnretainer screwvít cố địnhretainer screwvít kẹp chặtsnap retainerkhoen chậnkhuôntại (nuôi cá)tiền (thuê) ứng trướctiền đặt cọctiền giữ chântiền trả trướcvỏ áo
Chuyên mục: Hỏi Đáp