Tìm hiểu Link stall là gì là ý tưởng trong bài viết bây giờ của Kí tự đặc biệt Haki Tối Thượng. Theo dõi nội dung để biết đầy đủ nhé.
Thông dụng
Danh từ
Chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng Ngăn (hầm mỏ than) Quầy, bàn bày hàng Quán bán hàng, sạp bán hàng ( số nhiều) phần của rạp hát gần sân khấu nhất; dãy ghế gần sân khấu nhất two seats in the stallshai ghế ở dãy trên cùng Phòng nhỏ, buồng nhỏ ( (thường) cho một người) stalls for changing in at the swimming-poolcác buồng thay quần áo ở bể bơi Gian triển lãm (tôn giáo) ghế ngồi hát kinh (trong nhà thờ) Chức vị giáo sĩ (hàng không) tình trạng chòng chành (vì tốc độ giảm của máy bay) Sự chết máy
Ngoại động từ
Nhốt, giữ (súc vật) trong chuồng (nhất là để vỗ béo) Ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn Làm cho (động cơ) chết máy, ngừng chạy (người lái xe) learner drivers often stall (their cars)những người tập lái thường làm xe chết máy
Nội động từ
Bị nhốt trong ngăn chuồng Sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò) Ngừng chạy, chết máy (ô tô, máy móc) (hàng không) chòng chành; mất điều khiển và bắt đầu rơi (vì máy bay mất tốc độ)
Danh từ
Cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn) Đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng, đánh trống lảng, trì hoãn (trong khi nói chuyện)
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn ( (thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi… he could no longer stall off his creditorshắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
trạng thái thất tốc (máy nén, động cơ tuabin)
Hóa học & vật liệu
ngăn (hầm than)
Ô tô
chết máy
Giải thích VN: Là sự dừng lại bất ngờ của động cơ khi xe đang chuyển động.
chết máy (ô tô) làm sụt tốc (động cơ) sự chết (động cơ) tắt cưỡng
Xây dựng
bệ sửa chữa nơi ngồi của giàn nhạc (trong nhà hát)
Kỹ thuật chung
chuồng xúc vật ngưng chạy ngưng chạy, tắt làm chậm luồng giảm tốc quán nhỏ sụt tốc tắt
Kinh tế
bàn bày hàng chuồng (ngựa, trâu, bò) cửa hàng nhỏ gian hàng (hội chợ, triển lãm…) gian hàng (hội trợ, triển lãm…) gian triển lãm phản bày hàng (ở chợ) quầy stall-holderngười chủ quầy (trong chợ) quầy bán hàng sạp hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb arrest , avoid the issue , beat around the bush , brake , check , die , drag one’s feet , equivocate , fence , filibuster , halt , hamper , hedge , hinder , hold off , interrupt , not move , play for time , postpone , prevaricate , put off , quibble , shut down , slow , slow down , stand , stand off , stand still , stay , still , stonewall * , stop , suspend , take one’s time , tarry , temporize , belay , cease , discontinue , surcease , leave off , quit , detain , hang up , hold up , lag , retard , set back , bin , block , booth , compartment , cubicle , delay , hesitate , impede , manger , obstruct , pew , procrastinate , seat , stable , stonewall
Từ trái nghĩa
verb advance , allow , further , help
Chuyên mục: Hỏi Đáp