Đánh giá Toggle Là Gì

Tìm hiểu Link Toggle Là Gì là chủ đề trong content hiện tại của Kí tự đặc biệt Haki Tối Thượng. Theo dõi content để biết chi tiết nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Toggle là gì

*
*
*

toggle

*

toggle /”tɔgl/ danh từ (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại) (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle-joint) ngoại động từ xỏ chốt vào dây mà buộc cột chốt vào
công tắc lậtdịch chuyểnđòn khuỷutoggle mechanism: cơ cấu đòn khuỷukhớptoggle clutch: khớp ly hợp kiểu khuỷutoggle joint: khớp khuỷukhớp khuỷukhuỷutoggle clutch: khớp ly hợp kiểu khuỷutoggle joint: khớp khuỷutoggle lever: đòn khuỷutoggle link: đòn khuỷutoggle mechanism: cơ cấu đòn khuỷutoggle press: máy dập khuỷumạch lậtsự bập bênhsự dịch chuyểnLĩnh vực: toán & tinbập bênhRS toggle (reset-set toggle): mạch bập bênhreset-set toggle: mạch bập bênh RSreset-set toggle: mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS toggle)toggle (vs): chuyển bập bênhtoggle condition: điều kiện bập bênhtoggle key: phím bập bênhtoggle switch: bộ chuyển mạch bập bênhbập bênh, togglebộ bập bênhđảo chiềutoggle button: nút đảo chiềutoggle condition: điều kiện đảo chiềuđảo trạng tháiLĩnh vực: xây dựngchốt néogravity toggle: chốt néo trọng lựcspring toggle: chốt néo có lò xoLĩnh vực: điệnđấu lậthydraulic toggle clampgá kẹp thủy lực kiểu đònreset-set toggleflip-flop thiết lập-đặt lạitoggle boltbulông chốttoggle brakephanh gọng kìmtoggle brakephanh hàmtoggle buttonnút bật tắttoggle clampcái kẹp (kiểu) bản lềtoggle clampcái kẹp kiểu đòntoggle jointtoxcanittoggle keykhóa lật phímtoggle keyphím bật/ tắttoggle keyphím toggle o khuỷu, khớp

*

Xem thêm: Rep Là Gì – Rep Trên Facebook Nghĩa Là Gì

*

*

n.

any instruction that works first one way and then the other; it turns something on the first time it is used and then turns it off the next timea fastener consisting of a peg or pin or crosspiece that is inserted into an eye at the end of a rope or a chain or a cable in order to fasten it to something (as another rope or chain or cable)

v.

provide with a toggle or togglesfasten with, or as if with, a togglerelease by a toggle switch

toggle a bomb from an airplane

Xem thêm: Từ Loại Là Gì – Nghĩa Của Từ Từ Loại

Microsoft Computer Dictionary

n. An electronic device with two states or a program option that can be turned on or off using the same action, such as a mouse click.vb. To switch back and forth between two states. For example, the Num Lock key on an IBM-style keyboard toggles the numeric keypad between numbers and cursor movement.

Chuyên mục: Hỏi Đáp