Chia sẻ Link Suppress Là Gì – Nghĩa Của Từ Suppress là ý tưởng trong content hôm nay của Kí tự đặc biệt Hakitoithuong.vn. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Suppress là gì
suppress
suppress /sə”pres/ ngoại động từ chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn) đàn ápto suppress a rebellion: đàn áp một cuộc nổi loạn bỏ, cấm, cấm hoạt độngto suppress a fascist association: cấm một tổ chức phát xít nín, nén, cầm lạito suppress a laugh: nín cười giữ kín; lấp liếm, ỉm đito suppress evidence: giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớto suppress a book: ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sáchto suppress one”s conscience làm im tiếng nói của lương tâm
xóa bỏto suppresschặnto suppresskhửto suppresstrietylen glycol
Xem thêm: Html Là Gì – Bài 01: Bổ Cục Html Của Một Trang Web
suppress
Từ điển Collocation
suppress verb
1 stop sth by using force
ADV. bloodily, brutally, ruthlessly, vigorously, violently A pro-democracy uprising was brutally suppressed.
VERB + SUPPRESS attempt to, seek to, try to | use sth to using violence to suppress opposition
PHRASES an attempt to suppress sth
2 stop sth from being seen/known
ADV. completely | effectively The medication effectively suppressed the pain. | deliberately This information had been deliberately suppressed. | systematically
VERB + SUPPRESS attempt to, seek to, try to
PHRASES an attempt to suppress sth
3 stop yourself doing/expressing sth
ADV. firmly | hardly He could hardly suppress his surprise. | instantly The disloyal thought was instantly suppressed. | quickly
VERB + SUPPRESS be unable to, cannot/could not She was unable to suppress a giggle. | try to | manage to | be hard to
PHRASES barely suppressed Her face was charged with barely suppressed anger.
Từ điển WordNet
v.
Xem thêm: Cách Sửa Lỗi Has Stopped Working Win 7, Nguyên Nhân Và
English Synonym and Antonym Dictionary
suppresses|suppressed|suppressingsyn.: arrest bridle check curb hold back inhibit keep down limit quell repress restrain restrict squash squelch stifle subdue
Chuyên mục: Hỏi Đáp