Nhận xét Suppress Là Gì – Nghĩa Của Từ Suppress

Chia sẻ Link Suppress Là Gì – Nghĩa Của Từ Suppress là ý tưởng trong content hôm nay của Kí tự đặc biệt Hakitoithuong.vn. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Suppress là gì

*
*
*

suppress

*

suppress /sə”pres/ ngoại động từ chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn) đàn ápto suppress a rebellion: đàn áp một cuộc nổi loạn bỏ, cấm, cấm hoạt độngto suppress a fascist association: cấm một tổ chức phát xít nín, nén, cầm lạito suppress a laugh: nín cười giữ kín; lấp liếm, ỉm đito suppress evidence: giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớto suppress a book: ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sáchto suppress one”s conscience làm im tiếng nói của lương tâm
xóa bỏto suppresschặnto suppresskhửto suppresstrietylen glycol

*

Xem thêm: Html Là Gì – Bài 01: Bổ Cục Html Của Một Trang Web

*

*

suppress

Từ điển Collocation

suppress verb

1 stop sth by using force

ADV. bloodily, brutally, ruthlessly, vigorously, violently A pro-democracy uprising was brutally suppressed.

VERB + SUPPRESS attempt to, seek to, try to | use sth to using violence to suppress opposition

PHRASES an attempt to suppress sth

2 stop sth from being seen/known

ADV. completely | effectively The medication effectively suppressed the pain. | deliberately This information had been deliberately suppressed. | systematically

VERB + SUPPRESS attempt to, seek to, try to

PHRASES an attempt to suppress sth

3 stop yourself doing/expressing sth

ADV. firmly | hardly He could hardly suppress his surprise. | instantly The disloyal thought was instantly suppressed. | quickly

VERB + SUPPRESS be unable to, cannot/could not She was unable to suppress a giggle. | try to | manage to | be hard to

PHRASES barely suppressed Her face was charged with barely suppressed anger.

Từ điển WordNet

v.

Xem thêm: Cách Sửa Lỗi Has Stopped Working Win 7, Nguyên Nhân Và

English Synonym and Antonym Dictionary

suppresses|suppressed|suppressingsyn.: arrest bridle check curb hold back inhibit keep down limit quell repress restrain restrict squash squelch stifle subdue

Chuyên mục: Hỏi Đáp