Phân tích Mực Trứng Tiếng Anh Là Gì

Nhận xét Link Mực Trứng Tiếng Anh Là Gì là chủ đề trong nội dung bây giờ của Tên game hay Hakitoithuong. Tham khảo content để biết chi tiết nhé.

Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh, liệu bạn đã biết hết? Bạn là fan cuồng của đồ ăn Trung Quốc, Hàn Quốc hay Nhật Bản…? Ước mơ của bạn là đi và thưởng thức hết mọi món ngon trên thế giới? Nhưng bạn lo sợ vốn từ vựng món ăn tiếng Anh của mình còn yếu? Nếu vậy, tại sao hôm nay chúng ta không cùng tìm hiểu về tên các món ăn bằng tiếng Anh nhỉ. Cùng Hack Não Từ Vựng chìm đắm vào thế giới ẩm thực đầy sắc và hương nhé!

*

Tên các món ăn bằng tiếng Anh

Bạn đang xem: Mực trứng tiếng anh là gì

Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh

Bạn là một người có niềm đam mê mãnh liệt đối với các món ăn Á Âu? Vậy danh sánh các món ăn bằng tiếng Anh dưới đây sẽ là một lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn. Cùng khám phá từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất dưới đây nhé. Hoặc bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh về nấu ăn, nếu như muốn tìm hiểu thêm về các công thức nấu ăn trong tiếng Anh. 

Trong danh sách này, bạn đã thử qua bao nhiêu món ăn rồi nào?

1. Các món khai vị bằng tiếng Anh

Chicken & com soup: Súp gà ngô hạtShrimp soup with persicaria: Súp tôm răm cay (thái lan)Peanuts dived in salt: Lạc chao muốiBeef soup: Súp bòEel soup: Súp lươnFresh Shellfish soup: Súp hào tam tươiCrab soup: Súp cuaSeafood soup: Súp hải sảnKimchi dish: Kim chi

2. Từ vựng tiếng Anh về món ăn phở

Noodle soup: PhởNoodle soup with eye round steak: Phở táiNoodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở Tái, Chín NạcNoodle soup with eye round steak and meat balls: Phở Tái, Bò ViênNoodle soup with brisket & meat balls: Phở Chín, Bò ViênNoodle soup with well-done brisket: Phở Chín NạcNoodle soup with meat balls: Phở Bò ViênNoodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách

*

Từ vựng tiếng Anh tên các món ăn

3. Từ vựng tiếng Anh về món ăn bún

Rice noodles: BúnSnail rice noodles: Bún ốcBeef rice noodles: Bún bòKebab rice noodles: Bún chảCrab rice noodles: Bún cua

4. Từ vựng tên các món xôi cơm cháo bằng tiếng Anh

Steamed sticky rice: XôiSteamed rice: Cơm trắngFried rice: Cơm rang (cơm chiên)House rice platter: Cơm thập cẩm Curry chicken on steamed-rice: Cơm cà ri gàSeafood and vegetables on rice: Cơm hải sảnCurry chicken or beef sautéed with mixed vegetables over steamed rice: Cơm càriChilli pork chop and vegetables on rice: Cơm thăn lợn tẩm bột xào cayPot simmered Sugpo Prawns with young coconut juice and scallion over steamed rice: Cơm tôm càng rimRice gruel with Fish: Cháo cáEel Rice gruel: Cháo lươnMeretrix Rice gruel: Cháo ngaoChicken Rice gruel: Cháo gàPork”s Kidneys and heart Rice gruel: Cháo tim, bầu dục

5. Từ vựng tên các món rau bằng tiếng Anh

Vegetables: RauFried vegetable with garlic: Rau lang xào tỏi(luộc)Fried blinweed with garlic: Rau muống xào tỏiFried pumpkin with garlic: Rau bí xào tỏiFried mustard with garlic: Rau cải xào tỏi

6. Từ vựng tên các món bánh bằng tiếng Anh

Bread: Bánh mìShrimp in batter: Bánh tômYoung rice cake: Bánh cốmStuffed sticky rice balls: Bánh trôiSoya cake: Bánh đậuSteamed wheat flour cake: Bánh baoPancako: Bánh xèoStuffed pancake: Bánh cuốnRound sticky rice cake: Bánh dầyGirdle-cake: Bánh trángStuffed sticky rice cake: Bánh chưng

*

Các món ăn bằng tiếng Anh

Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – thịt

1. Từ vựng tên các món bò bằng tiếng Anh

Beef: BòAustralia Stead Beef: Bò úc bít tếtGrilled Beef with chilli &citronella: Bò nướng xả ớtTu Xuyen grilled Beef: Thịt bò tứ xuyênBeef dish seved with fried potato: Bò lúc lắc khoai ránBeef stead: Bít tết bòFried Beef with garlic&celery: Bò xào cần tỏiXate fried Beef fried with chilli& citronella: Bò xào sa tếThailand style fried Beef: Bò chiên khiểu thái lanBeef dipped in hot souce: Thịt bò sốt cayBeef dish: Bò néRolled minced Beef dipped in hot souce: Thịt bò viên sốt cay

2. Từ vựng tên các món lợn bằng tiếng Anh

Pork: LợnFried Pork in camy flour: Lợn tẩm cà mì ránTu Xuyen Pork dish: Thịt lợn tứ xuyênFried Pork in sweet & sour dish: Lợn xào chua cayFried Pork with mustand green: Lợn xào cải xanhSimmed Pork in fish souce with peper: Lợn rim tiêuFried heart & kidney: Tim bồ dục xàoFried minced Pork with com: Lợn băm xào ngô hạt

*

Từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh

3. Từ vựng tên các món chim bằng tiếng Anh

Pigeon: ChimRoasted Pigeon salad: Chim quay xa látGrilled Pigeon with Chilli and citronella: Chim nướng sả ớtFried roti Pigeon: Chim rán rô tiFried Pigeon with mushroom: Chim sào nấm hươngFried Pigeon with Chilli and citronella: Chim xào sả ớt

4. Từ vựng tên các món thỏ bằng tiếng Anh

Rabbit: thỏGrilled Rabbit with lemon leaf: Thỏ nướng lá chanhStewed Rabbit with mushroom: Thỏ om nấm hươngRabbit cooked in curry &coco juice: Thỏ nấu ca ry nước dừaRoti fried Rabbit: Thỏ rán rô tiFried boned Rabbit with mushroom: Thỏ rút xương xào nấmFried Rabbit in sasame: Thỏ tẩm vừng ránFried Rabbit Chilli and citronella: Thỏ xào sả ớtStewed Rabbit: Thỏ nấu sốt vang

Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – hải sản

Đối với một fan cuồng về các món hải sản, biển thì sao nhỉ? Dưới đây là bộ từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh về hải sản cơ bản và thông dụng nhất sẽ giúp bạn hoàn toàn tự tin khi gọi món nếu như vào một nhà hàng “Tây” nào đó nha!

1.

Xem thêm: Tummy Time Là Gì – TậP Thể DụC Cho Trẻ Sæ¡ Sinh

Xem thêm: Bán Dẫn Là Gì – Linh Kiện Bán Dẫn

Từ vựng tên các món tôm bằng tiếng Anh

Lobster: Tôm hùmSteamed Sugpo Prawn with cheese and garlic: Tôm sú hấp bơ tỏiSteamed sugpo prawn with coco juice: Tôm sú sốt cốt dừaSasami raw sugpo prawn & vegetable: Gỏi tôm sú sasamiSugpo prawn dish served at table: Tôm sú sỉn tại bànSugpo prawn dipped in beer at table: Tôm sú nhúng bia tại bànSugpo Prawn throung salt: Tôm sú lăn muốiSugpo Prawn fried in coco sasame: Tôm sú chiên vừng dừaRoasted Sugpo Prawn: Tôm sú áp mặt gangSteamed Lobster with coco juice: Tôm hùm hấp cốt dừaGrilled Lobster with citronella & garlic: Tôm hùm nướng tỏi sảHot pot of Lobster: Lẩu tôm hùmToasted Crayfish & cook with grilic: Tôm rán giòn sốt tỏiFried Crayfish with mushroom: Tôm sào nấm hươngToasted Crayfish & sweet- sour cook: Tôm rán sốt chua ngọtFried Crayfish in camy: Tôm tẩm cà mỳ ránFried Crayfish with cauliflower: Tôm nõn xào cải

*

Từ vựng các món ăn tiếng Anh

2. Từ vựng tên các món cá bằng tiếng Anh

Cá trình: Cat fishGrilled Catfish in banana leaf: Cá trình nướng lá chuốiGrilled Catfish with rice frement & galingale: Cá trình nướng giềng mẻSteamed Catfish with saffron & citronella: Cá trình hấp nghệ tỏiFresh water fish: Cá nước ngọtGrilled Snake-head Fish with chilli & citronella: Cá quả nướng sả ớtSteamed Snake-head Fish with soya source: Cá quả hấp xì dầuGrilled Snake-head Fish dipped in sweet & sour source: Cá quả bò lò sốt chua ngotGrilled Snake-head Fish with salt: Cá quả nướng muốiSimmered Catfish with banana inflorescense: Cá trê om hoa chuốiGrilled Catfish with rice frement & galingale: Cá trê nướng giềng mẻSimmered Catfish with rice frement & galingale: Cá trê om tỏi mẻSteamed Carp with soya source: Cá chép hấp xì dầuFried Carp severd with tamarind fish souce: Cá chép chiên xù chấm mắm meGrilled Carp with chilli& citronella: Cá chép nướng sả ớtSteamed Carp with onion: Cá chép hấp hànhFried Hemibagrus with chilli& citronella: Cá lăng xào sả ớtFried minced Hemibagrus: Chả cá lăng nướngSimmered Hemibagrus with rice frement & garlic: Cá lăng om tỏi meSteamed “dieuhong” fish: Cá điêu hồng hấpFried with soya source: Cá điêu hồng chiên xùCooked “dieuhong” fish with soya source: Cá điêu hồng chưng tươngRaw “dieuhong” fish: Gỏi cá điêu hồng

3. Từ vựng tên các món cua bằng tiếng Anh

Crab: CuaSteamed Crab: Cua hấpRoasted Crab with Salt: Cua rang muốiCrab with tamarind: Cua rang meGrilled Crab chilli & citronella: Cua nướng sả ớtFried Crab& Cary: Cua xào ca ry

*

Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh

4. Từ vựng tên các món ghẹ bằng tiếng Anh

King Crab: GhẹSteamed Kinh Crab with garlic & citronella: Ghẹ hấp gừng sả tỏiKinh Crab with pork stew: Ghẹ om giả cầyRoasted Kinh Crab with Salt: Ghẹ giang muốiRoasted Kinh Crab with tamirind: Ghẹ giang meCooked Kinh Crab with curry: Ghẹ nấu cariSteamed soft -shelled crab with ginger: Cua bể hấp gừngSteamed soft -shelled crab with butter & garlic: Cua bấy chiên bơ tỏi5. Từ vựng tên các món ốc bằng tiếng AnhCockle: ỐcSnall: ỐcGrilled Sweet Snail with citronella: Ốc hương nướng sảRoasted Sweet Snail with tamanind: Ốc hương giang meSteamed Snall in minced meat with gingner leaf: Ốc bao giò hấp lá gừngSteamed Snall with medicine herb: Ốc hấp thuối bắcBoiled Snall with lemon leaf: Ốc luộc lá chanhCooked Snall with banana & soya curd: Ốc nấu chuối đậuFried Snail with chilli& citronella: Ốc xào sả ớtFried Snail with banana &soya curd: Ốc xào chuối đậu

6. Từ vựng tên các món ngao bằng tiếng Anh

Shell: NgaoBoil Cockle- shell ginger &citronella: Ngao luộc gừng sảSteamed Cockle- shell with mint: Ngao hấp thơm tàuSteamed Cockle- shell with garlic spice: Ngao hấp vị tỏi

7. Từ vựng tên các món sò bằng tiếng Anh

Oyster: SòGrilled Oyster: Sò huyết nướngTu Xuyen Oyster: Sò huyết tứ xuyên

8. Từ vựng tên các món lươn bằng tiếng Anh

Lươn: EelGrilled Eel with chill & citronella: Lươn nướng sả ớtSimmered Eel with rice frement & garlic: Lươn om tỏi mẻGrilled Eel with surgur palm: Lươn nướng lá lốtGrilled Eel with chill & citronella: Lươn xào sả ớtEel with chill coco sesame: Lươn chiên vừng dừaSteamed Eel in earth pot: Lươn om nồi đất

9. Từ vựng tên các món mực bằng tiếng Anh

Cuttle fish: MựcFried Squid with butter& garlic: Mực chiên bơ tỏiSquid fire with wine: Mực đốt rượu vangFried Squid with butter& garlic: Mực xóc bơ tỏiFried Squid with pineapple: Mực sào trái thơmFried Squid with chill & citronella: Mực xào sả ớtSteamed Squid with celery: Mực hấp cần tâySoused Squid in beer serving at table: Mực nhúng bia tại bànDipped Squid with dill: Mực nhúng bia tại bànDipped Squid with dill: Chả mực thìa làBoiled Squid with onion & vineger: Mực luộc dấm hànhRoasted Squid: Mực chiên ròn

10. Từ vựng tên các món ba ba bằng tiếng Anh

Tortoise: Ba baRoasted Turtle with salt: Ba ba rang muốiGrilled Turtle with rice frement & garlic: Ba ba nướng giềng mẻTurtle hot pot with blindweed: Lẩu ba ba rau muốngStewed Turtle with Red wine: Ba ba hầm vang đỏSteamed whole Turtle with garlic: Ba ba hấp tỏi cả conCooked Turtle with banana & soya curd: Ba ba nấu chuối đậuSteamed Turtle with lotus sesame: Ba ba tần hạt sen

Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – theo hình thức nấu, chế biến

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nấu, chế biến các món ăn thì từ vựng về món ăn bằng tiếng Anh theo hình thức nấu và chế biến là không thể thiếu. Cùng khám phá ngay và tích lũy thêm cho vốn từ vựng của bản thân mình nhé!

1. Từ vựng tên các hình thức nấu, chế biến bằng tiếng Anh

Cook with sauce: KhoGrill: NướngRoast: QuayFry: Rán, chiênSaute: Sào, áp chảoStew: Hầm, ninhSteam: Hấpbaking a cake : nướng bánhbeating eggs : đánh trứngboiling water : đun nướcburnt toast : nướng bánh mỳ carving meat : thái thịtchopping green onions : thái nhỏ hànhcookbook: sách nấu ăncutting a pepper : cắt ởtfrying fish fillets : chiên cágrating cheese: bào nhỏ phô maigrilling : nướngmashing potatoes: nghiền nhuyễn khoai tâymelting butter: đun chảy bơmixing flour and eggs: bộn trộn và trứngpeeling an apple : gọt táoroasting a chicken : nướng gàsauteeing mushrooms : xào nấmstir-frying vegetables : xào rautablespoon and teaspoon : muỗng canh và muỗng cà phêwhisking a cake mix : đánh một hỗn hợp bánh

2. Từ vựng tên các món canh bằng tiếng Anh

Sweet and sour fish broth: Canh chuaHot sour fish soup: Canh cá chua cayLean pork & mustard soup: Canh cải thịt nạcBeef & onion soup: Canh bò hành rămCrab soup, Fresh water-crab soup: Canh cuaFragrant cabbage pork-pice soup: Canh rò cải cúcEgg& cucumber soup: Canh trứng dưa chuộtSour lean pork soup: Canh thịt nạc nấu chuaSoya noodles with chicken: Miến gà

3. Từ vựng tên các món xào bằng tiếng Anh

Fired “Pho” with port”s heart & kidney: Phở xào tim bầu dụcFired “Pho” with chicken: Phở xào thịt gàFired “Pho” with shrimp: Phở xào tômFried Noodles with beef: Mỳ xào thịt bòMixed Fried Noodle: Mỳ xào thập cẩmFried Noodle with seafood: Mỳ xào hải sảnFried Noodle with eel: Miến xào lươnFried Noodle with sea crab: Miến xào cua bểFried Noodle with seafood: Miến xào hải sảnMixed Fried rice: Cơm cháy thập cẩm

4. Từ vựng tên các món nước chấm bằng tiếng Anh

Fish sauce: Nước mắmSoya sauce: nước tươngMustard: mù tạc

Chuyên mục: Hỏi Đáp