Tìm hiểu Link Nguyên Liệu Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Ingredients là conpect trong nội dung bây giờ của Tên game hay Hakitoithuong. Theo dõi content để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Nguyên liệu tiếng anh là gì
nguyên liệu
– d. Vật tự nhiên chưa qua một sự chế biến nào và cần được lao động, máy móc, kỹ thuật biến hóa mới thành sản phẩm: Bông, than, tre, mía.. là những nguyên liệu.
hd. Vật liệu chưa chế tạo ra phẩm vật. Cao su là một nguyên liệu quan trọng.
bao gồm nguyên liệu thô, thành phần, phụ tùng, linh kiện, bộ phận rời và các hàng hoá mà có thể hợp lại để cấu thành một hàng hoá khác sau khi trải qua một quá trình sản xuất.
Xem thêm: Creatinin Là Gì – định Lượng
Xem thêm: Citibank Là Ngân Hàng Gì, Cung Cấp Dịch Vụ Gì Tại Việt Nam
nguyên liệu
barrier materialGiải thích VN: Nguyên liệu có thể chịu nước, dầu, các loại chất lỏng và chất khí khác.Giải thích EN: A material used to withstand oil, water, or other liquids and gases.?.basic materialcrudefeed stocknguyên liệu chế biến: feed stockmaterialbụi nguyên liệu: raw material dustcơ sở nguyên liệu: raw material baselập kế hoạch cung ứng nguyên liệu: material requirements planningnguyên liệu thải: spent materialnguyên liệu thứ cấp: secondary materialphiếu yêu cầu nguyên liệu: material requisition formsự cung cấp nguyên liệu: material feedsự điều tra nguyên liệu: material reconnaissancetrạm nguyên liệu: raw material baseparentnguyên liệu cùng gốc: parent stockraw materialbụi nguyên liệu: raw material dustcơ sở nguyên liệu: raw material basetrạm nguyên liệu: raw material baseraw materialsnguyên liệu làm gốm: pottery raw materialsxilo nguyên liệu: silo for raw materialsraw stuffresource allocationrough stockstaplestarting materialstockhỗn hợp nguyên liệu (cao su): stock blendernguyên liệu cất trực tiếp: straight-run stocknguyên liệu chế biến: feed stocknguyên liệu chu chuyển: recycle stocknguyên liệu cùng gốc: parent stocknguyên liệu dầu hỏa: naphtha stocknguyên liệu đã cạn: depleted stocknguyên liệu đệm: buffer stocknguyên liệu điều chỉnh: buffer stocknguyên liệu lưu chuyển: rolling stocknguyên liệu nạp: charging stocknguyên liệu nạp crackinh: cracking stocknguyên liệu refominh: reforming stocknguyên liệu tấm kim loại: sheet stocknguyên liệu thô: raw stockbình chứa nguyên liệufuel tankbột nguyên liệuraw mealhỗn hợp nguyên liệu (làm) ximăngraw cement mixkho nguyên liệufeed tankkho nguyên liệuraw-material storagenguyên liệu hỗn hợpcombined feednguyên liệu hyđrocacbon (lọc dầu)hydrocarbon feedstocknguyên liệu sản xuấtcapital goodscrudenguyên liệu đầu: starling crudecrude materialsmaterialchênh lệch giá nguyên liệu: material price varianceđộc quyền nguyên liệu: raw material monopolykiểm soát nhập khẩu nguyên liệu: raw material import controlmức chu chuyển nguyên liệu: turnover of row materialnguyên liệu chưa có muối: unsalted materialnguyên liệu có chất béo: fatly materialnguyên liệu động vật: raw animal materialnguyên liệu hợp cách: acceptable materialnguyên liệu không ăn được: inedible materialnguyên liệu làm khuôn: moulding materialnguyên liệu nho: wine materialnguyên liệu rời: bulk materialnguyên liệu thô: raw materialnguyên liệu thực vật: plant materialnguyên liệu trực tiếp: direct materialnguyên liệu trực tiếp lưu kho: raw direct material inventoryphí tổn nguyên liệu: material costphương pháp phí tổn nguyên liệu: material cost methodphương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp: direct material cost variancequy hoạch lượng nguyên liệu cần dùng: material requirement planningsố cái chi tiết nguyên liệu: material ledgersổ cái chi tiết nguyên liệu: material ledgersự cấp phát nguyên liệu: material allocationsự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu: claim for incorrect materialsự thiếu nguyên liệu: material shortagetiêu chuẩn giá nguyên liệu: material price standardtiêu chuẩn nguyên liệu: material price standardrawcăn cứ nguyên liệu: raw materials sitechỉ số tiêu dùng nguyên liệu: consumption index of raw materialschu chuyển nguyên liệu: turnover of raw materialsđộc quyền nguyên liệu: raw material monopolykiểm soát nhập khẩu nguyên liệu: raw material import controlmỡ nguyên liệu: raw fatnguyên liệu động vật: raw animal materialnguyên liệu thô: raw materialnguyên liệu trực tiếp lưu kho: raw direct material inventoryphòng chọn nguyên liệu béo: raw tallow departmentsự kiểm kê nguyên liệu tồn kho: inventory of raw materialssự tồn kho nguyên liệu: inventory of raw materialsthiếu nguyên liệu: shortage of raw materialsvật liệu làm nguyên liệu: raw productraw materialđộc quyền nguyên liệu: raw material monopolykiểm soát nhập khẩu nguyên liệu: raw material import controlnguyên liệu thô: raw materialraw materialscăn cứ nguyên liệu: raw materials sitechỉ số tiêu dùng nguyên liệu: consumption index of raw materialschu chuyển nguyên liệu: turnover of raw materialssự kiểm kê nguyên liệu tồn kho: inventory of raw materialssự tồn kho nguyên liệu: inventory of raw materialsthiếu nguyên liệu: shortage of raw materialsraw productvật liệu làm nguyên liệu: raw productstaplenguyên liệu chính: staplestocknguyên liệu làm rượu vang: wine stockbăng tải tháo nguyên liệudischarge conveyorbể chứa nguyên liệuhutchbể thổi nguyên liệu không ăn đượcinedible blow tankcông nghiệp nguyên liệuresource industryđặt gần nguồn nguyên liệuinput orientationđầu nạp nguyên liệucrowner headđường nguyên liệudark crystaldòng nguyên liệu giao nhau (trong quá trình sản xuất)crossing streamgia công với nguyên liệu cung cấpprocessing with supplied materialshàng nguyên liệucommoditykho chứa nguyên liệuraw-material storagekim loại và nguyên liệu thô cứnghard commoditieslớp sàng nhận nguyên liệutop sieve clothmỡ nguyên liệu ở phân xưởng pha chếkilling fatnăng lực chế biến nguyên liệuthroughputngười cung cấp nguyên liệuproducerngười môi giới nguyên liệu (ở cơ sở giao dịch hàng hóa)commodity brokerngười sản xuất nguyên liệuextractornguyên liệu có váng mỡfloating fat
Chuyên mục: Hỏi Đáp