Phân tích Perpendicular Là Gì – Nghĩa Của Từ Perpendicular

Phân tích Link Perpendicular Là Gì – Nghĩa Của Từ Perpendicular là ý tưởng trong content hiện tại của Kí tự đặc biệt Haki Tối Thượng. Tham khảo bài viết để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Perpendicular là gì

*
*
*

perpendicular

*

perpendicular /,pə:pən”dikjulə/ tính từ (+ to) vuông góc, trực giaoperpendicular to a line: vuông góc với một đường thẳng đứng; dốc đứng(đùa cợt) đứng, đứng ngay danh từ đường vuông góc, đường trực giao vị trí thẳng đứng dây dọi; thước vuông góc (từ lóng) tiệc ăn đứng
dây dọiđường thẳng đứngđường trực giaoperpendicular lines: các đường trực giaođường vuông gócfoot of a perpendicular: chân đường vuông gócfoot of a perpendicular: chân một đường vuông gócperpendicular lines: các đường vuông gócto construct a perpendicular: dựng đường vuông gócto drop a perpendicular: hạ đường vuông gócto make perpendicular: kẻ đường vuông gócpháp tuyếnquả dọithẳngaft perpendicular: đường thẳng góc phía đuôidrop a perpendicular: hạ một đường thẳng gócerect a perpendicular: dựng một đường thẳng gócmutually perpendicular lines: các đường thẳng góc nhaumutually perpendicular lines: các đường thẳng vuông góc nhaumutually perpendicular lines: các đường thẳng trực giaoperpendicular displacement: dịch chuyển thẳng đứngperpendicular planes: các mặt phẳng thẳng gócperpendicular recorder: ghi ngang (theo chiều thẳng góc)perpendicular recording: ghi ngang (theo chiều thẳng góc)perpendicular scan: sự quét thẳng gócperpendicular separation: sự tách thẳng đứngperpendicular slip: độ trượt thẳng gócthẳng gócaft perpendicular: đường thẳng góc phía đuôidrop a perpendicular: hạ một đường thẳng gócerect a perpendicular: dựng một đường thẳng gócmutually perpendicular lines: các đường thẳng góc nhauperpendicular planes: các mặt phẳng thẳng gócperpendicular scan: sự quét thẳng gócperpendicular slip: độ trượt thẳng gócvị trí thẳng đứngvuông góccompression perpendicular to grain: sự ép vuông góc với thớfoot of a perpendicular: chân đường vuông gócfoot of a perpendicular: chân một đường vuông gócmain reinforcement perpendicular to traffic: cốt thép chính vuông góc hướng xe chạymutually perpendicular lines: các đường thẳng vuông góc nhauperpendicular line: đường vuông gócperpendicular lines: các đường vuông gócperpendicular magnetic record: sự ghi từ vuông gócperpendicular magnetization: sự từ hóa vuông gócperpendicular plane: mặt phẳng vuông gócperpendicular planes: các mặt phẳng vuông gócperpendicular recording: sự ghi vuông gócperpendicular style: kiến trúc kiểu vuông gócperpendicular to: vuông góc vớishear plane perpendicular force: lực vuông góc mặt phẳng trượttensile strength perpendicular to grain: cường độ chịu kéo vuông góc với vân (gỗ)to construct a perpendicular: dựng đường vuông gócto drop a perpendicular: hạ đường vuông gócto make perpendicular: làm cho vuông gócto make perpendicular: kẻ cho vuông gócto make perpendicular: kẻ đường vuông gócworking perpendicular force: lực làm việc vuông góccompression perpendicular to grainlực nén ngang thớperpendicular amidshipskết cấu tàuperpendicular bisectorđường trung trựcperpendicular magnetic recordingghi từ dọcperpendicular spacekhông gian trực giao danh từ o đường vuông góc, đường trực giao o quả dọi tính từ o thẳng, vuông góc, trực giao

Xem thêm: Absorb Là Gì

*

*

Xem thêm: Những điều Cần Biết Về Thiết Kế Standee Là Gì

*

perpendicular

Từ điển Collocation

perpendicular adj.

1 pointing straight up

VERBS be

ADV. almost, nearly an almost perpendicular staircase

2 at an angle of 90° to sth

VERBS be

ADV. exactly | almost | mutually two mutually perpendicular directions

PREP. to The axis of the moon will now be exactly perpendicular to that of the earth.

Chuyên mục: Hỏi Đáp