Phân tích Link Que Hàn Tiếng Anh Là Gì là conpect trong nội dung hôm nay của Kí tự đặc biệt Haki Tối Thượng. Tham khảo content để biết đầy đủ nhé.
liquid slag………………………………………. …xỉ lỏng
liquid weld metal ………………..kim loại mối hàn nóng chảy
mains connection …………………………ổ cấp điện
manual arc welding(MMA)……………..
Bạn đang xem: Que hàn tiếng anh là gì
Xem thêm: hay Day Trên App Store, Tải Về Hay Day Apk Cho Android
hàn hồ quang tay
metal gas shielded arc welding(MIG/MAG) ….MIG/MAG
oxygen cylinder with pressure redution ………bình oxy
oxygen hose ………………………………….ống dẫn oxy
pressure welding ………………………….hàn áp lực
proplet transfer …………………………..giọt kim loại lỏng
protective gases from coating of electrode khí phát sinh bảo vệ vùng hàn
revetting ……………………………………..đinh tán
right ward technique …………………………..công nghệ hàn phải
rod electrode …………………………………..que hàn,điện cực hàn
screwing ………………………………………bulô ng
seam welding(SW) …………………………hàn đường
shielding gas ……………………………………..bình khí bảo vệ
shielding gas hose ………………………….ống dẫn khí bảo vệ
shielding gas nozzle ……………………………chụp khí bảo vệ
soldering/ brazing ……………………………hàn vảy
solid slag ……………………………………..xỉ hàn thể rắn
solid weld metal ……………..kim loại mối hàn đã kết tinh
spot welding ……………………………………hàn điểm
submerged arc welding(SAW) ……………….hàn tự động
tungsten electrode …………………..dđiện cực Wolfram
tungsten inert gas shielded arc welding(TIG) ……TIG
tungsten plasma welding …………………………hàn plasma
welding ………………………………………….. …..hàn
welding current source ……………………….nguồn điện hàn
welding flame ………………………………..ngọn lửa hàn
welding nozzle …………………………………..bép hàn
welding rod ……………………………………que hàn phụ
welding torch ……………………………………mỏ hàn
wire electrode coil ………………………..cuộn dây hàn
wire feed unit …………………………..bộ phận đẩy dây hàn
workpiece …………………………………..vaật hàn
workpiece clamp……………………. kẹp mát
welding current supply electrode ………cáp hàn
Xem thêm: Luxury Là Gì – Nghĩa Của Từ Luxury Trong Tiếng Việt
Chuyên mục: Hỏi Đáp