Review bore là gì

Review Link bore là gì là ý tưởng trong bài viết hôm nay của Tên game hay Hakitoithuong. Tham khảo nội dung để biết chi tiết nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Bore là gì

Xem thêm: Download Phần Mềm Hack Game

bore

*

bore /bɔ:/
danh từ lỗ khoan (dò mạch mỏ) nòng (súng); cỡ nòng (súng) động từ khoan đào, xoito bore a tunnel through the mountain: đào một đường hầm qua núi lách quato bore through the crowd: lách qua đám đông chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa) thò cổ ra (ngựa) danh từ việc chán ngắt, việc buồn tẻ điều buồn bực người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn ngoại động từ làm buồnto be bored to death: buồn đến chết mất làm rầy, làm phiền, quấy rầy danh từ nước triều lớn (ở cửa sông) thời quá khứ của bear

Xem thêm: Năm 2013 Là Năm Con Gì, Sinh Năm 2013 Mệnh Gì

*

 calipbore gauge: calip đo trong

*

 cỡ

*

 đàowell bore: đào giếng

*

 doastroke bore ratio: tỷ lệ khoan doa

*

 đột

*

 đường hầmpioneer bore: phần đỉnh đường hầm

*

 đường kính lỗdiameter (of the bore hole): đường kính lỗ khoansize of bore: đường kính lỗ khoanwheel bore: đường kính lỗ bệ bánhwheel boss bore: đường kính lỗ bệ bánhwheel hub bore: đường kính lỗ bệ bánh

*

 đường kính lỗ khoan

*

 đường kính trong

*

 hầm lò

*

 khoanblind bore: lỗ khoan tịtbore bit: choòng khoanbore bit: mũi khoanbore chip: phoi khoanbore chips: dăm khoanbore driver pile: cọc lỗ khoanbore frame: giàn trụ khoanbore hole: lỗ khoanbore hole bottom: đáy lỗ khoanbore hole bottom: đáy giếng khoanbore hole pump: bơm giếng khoanbore hole survey: sự khảo sát lỗ khoanbore hole survey: sự nghiên cứu lỗ khoanbore hole temperature: nhiệt độ giếng khoanbore holing plant: tổ máy khoanbore meal: bùn khoanbore mud: bùn khoanbore mud: dung dịch khoanbore oil: dầu khoanbore pile: cọc khoanbore pit: lỗ khoanbore pit: giếng khoanbore well: lỗ khoanbore well: giếng khoanchina bore: mũi khoan sứclutch a tool dropped in a bore hole: bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoancylindrical bore: lỗ khoan trụdeflection of bore holes: lệch lỗ khoandiameter (of the bore hole): đường kính lỗ khoandiameter of bore hole circle: đường kính vòng lỗ khoaneccentric bore: lỗ khoan lệch tâmenlarge a bore hole: khuếch rộng lỗ khoanexploration bore hole: giếng khoan thăm dòfull bore: lỗ khoan thủngninety-degree bore: lỗ khoan chín mươi độprofile of a bore: mặt cắt dọc lỗ khoanprofile of bore: mặt cắt lỗ khoanrail bore: lỗ khoan raysize of bore: đường kính lỗ khoanstroke bore ratio: tỷ lệ khoan doatool bore: lỗ khoan dụng cụtrial bore: lỗ khoan thăm dòtwin bore: lỗ khoan képventilation bore hole: lỗ khoan thông giówell bore: đường kính giếng khoanwell bore: khoan giếng

*

 khoan thủngfull bore: lỗ khoan thủng

*

 khoét

*

 lỗblind bore: lỗ khoan tịtblind bore: lỗ tắcblind bore: lỗ tịtbore checking equipment: thiết bị kiểm tra lỗbore driver pile: cọc lỗ khoanbore hole: lỗ đặt mìnbore hole: lỗ khoanbore hole bottom: đáy lỗ khoanbore hole survey: sự khảo sát lỗ khoanbore hole survey: sự nghiên cứu lỗ khoanbore holes: lỗ mọt trong gỗbore pit: lỗ khoanbore surface: vách lỗbore surface: thành lỗbore well: lỗ khoancapillary bore: lỗ mao quảncylinder bore: lỗ xilanhcylindrical bore: lỗ khoan trụdeflection of bore holes: lệch lỗ khoandiameter (of the bore hole): đường kính lỗ khoandiameter of bore hole circle: đường kính vòng lỗ khoaneccentric bore: lỗ khoan lệch tâmenlarge a bore hole: khuếch rộng lỗ khoanfull bore: lỗ khoan thủnghub bore: lỗ moay ơ bánh xeninety-degree bore: lỗ khoan chín mươi độprofile of a bore: mặt cắt dọc lỗ khoanprofile of bore: mặt cắt lỗ khoanrail bore: lỗ khoan raysize of bore: đường kính lỗ khoansolenoid valve bore: lỗ van điện từtool bore: lỗ khoan dụng cụtrial bore: lỗ khoan thăm dòtwin bore: lỗ khoan képunit bore system: hệ lỗ (trong hệ dung sai và lắp ghép)ventilation bore hole: lỗ khoan thông giówheel bore: đường kính lỗ bệ bánhwheel boss bore: đường kính lỗ bệ bánhwheel hub bore: đường kính lỗ bệ bánh

*

 lỗ hổng

*

 lỗ khoanblind bore: lỗ khoan tịtbore driver pile: cọc lỗ khoanbore hole bottom: đáy lỗ khoanbore hole survey: sự khảo sát lỗ khoanbore hole survey: sự nghiên cứu lỗ khoancylindrical bore: lỗ khoan trụdeflection of bore holes: lệch lỗ khoandiameter (of the bore hole): đường kính lỗ khoandiameter of bore hole circle: đường kính vòng lỗ khoaneccentric bore: lỗ khoan lệch tâmenlarge a bore hole: khuếch rộng lỗ khoanfull bore: lỗ khoan thủngninety-degree bore: lỗ khoan chín mươi độprofile of a bore: mặt cắt dọc lỗ khoanprofile of bore: mặt cắt lỗ khoanrail bore: lỗ khoan raysize of bore: đường kính lỗ khoantool bore: lỗ khoan dụng cụtrial bore: lỗ khoan thăm dòtwin bore: lỗ khoan képventilation bore hole: lỗ khoan thông gió

*

 lỗ ngầm

*

 lỗ rãnh

*

 nước triều lớn

*

 mặt cắt lưu lượng

*

 mũi khoanchina bore: mũi khoan sứ

*

 sự đóng nút chai

*

 sự khoanLĩnh vực: xây dựng

*

 cỡ đường hầm

*

 khoan rộng lỗ

*

 sóng thủy triềuLĩnh vực: điện lạnh

*

 cỡ nòngLĩnh vực: cơ khí & công trình

*

 doa gia công lỗ

*

 khoét lỗ doa

*

 lỗ doa

*

 lỗ khoan, nòngGiải thích EN: 1. a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.2. the diameter of a hole or a hollow interior.the diameter of a hole or a hollow interior.Giải thích VN: 1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.Lĩnh vực: ô tô

*

 đường kính xi lanhGiải thích VN: Là đường kính trong của xi lanh thường là của một xi lanh động cơ.

*

 lỗ xi lanh (động cơ, xi lanh)

*

 vách xylanhLĩnh vực: toán & tin

*

 triều lớnbore bit

*

 đầu chòngbore bit

*

 đầu choòngbore driver pile

*

 cọc xoắn vítbore gauge

*

 dụng cụ đo trong

o   khoan lỗ

o   khoan giếng

o   đường kính trong của một ống, trụ pittông hoặc giếng

o   lỗ thoát của dòng chảy

o   khoan, đào

§   well bore : khoan giếng, đào giếng

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): bear / bore / born

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): bore, boredom, bore, bored, boring, boringly

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): bore, boredom, bore, bored, boring, boringly

Xem thêm: dullard, tidal bore, eagre, aegir, eager, gauge, caliber, calibre, bore-hole, drill hole, tire, drill, give birth, deliver, birth, have, digest, endure, stick out, stomach, stand, tolerate, support, brook, abide, suffer, put up, turn out, take over, accept, assume, hold, carry, contain, yield, pay, wear, behave, acquit, deport, conduct, comport, carry, hold, hold, carry, have a bun in the oven, carry, gestate, expect

Chuyên mục: Hỏi Đáp