Review Link tire là gì ? (từ điển anh là chủ đề trong nội dung bây giờ của Tên game hay Hakitoithuong.vn. Tham khảo content để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Tire là gì
tire
tire /”taiə/ danh từ & ngoại động từ (như) tyre ngoại động từ làm mệt mỏi, làm mệt nhọcthe long lecture tires the audience: buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi làm chán nội động từ mệt, mệt mỏito tire of chán, không thiết danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức ngoại động từ trang điểm, trang sứcto tire one”s head: trang điểm cái đầu
lốp xeLĩnh vực: ô tôlốpGiải thích VN: Lốp không chỉ đỡ trọng lượng xe mà còn truyền lực và ép phanh xuống đường và cho phép xe thay đổi hướng.radial tire: lốp xe có bố tỏa trònsnow tire: lốp xe đi tuyếttire imprint: vết lốp xetire pump: bơm lốp xetire tread: hoa văn lốp xetruck tire: lốp xe tảityre, tire: vỏ bánh xe, lốp xelốp ô tôall-weather tirelốp cho mọi mùabald tirelốp không gờbald tirelốp không profinbald tirelốp nhẵnballoon tirelốp áp thấpbias ply tirelốp bố sợi dệt chéobleeding tiresự tháo hơi ruột xeburst tirechônburst tirevỏ xe bị thủngburst tirevỏ xe thủngcollapsible spare tirevỏ xe dự trữcross ply tirelốp bố sợi dệt chéocushion tirevỏ xecushion tirevỏ xe rỗngdetachable tirelốp tháo rời đượcdiagonal ply tirelốp bố sợi dệt chéofabric-laminated thread tirelốp bố sợi dệt chéoflat tirelốp hết hơiflat tirelốp xẹpgiant pneumatic tirelốp đôi (xe tải lớn)high-pressure tirelốp áp suất caolow-aspect tire (wide tire)lốp có thành thấp (lốp rộng)non skid tire or non slip tirevỏ xe chống trượt (có gai đặc biệt)off-the-highway pneumatic tirelốp dùng cho mọi loại đấtoversize pneumatic tirelốp (ô tô) cỡ ngoại hạngpit and highway tirelốp dùng trên đường và mỏpneumatic tirebánh hơipneumatic tirebánh xe bơm hơipneumatic tirelốp hơipneumatic tire tractormáy kéo chạy bằng bánh hơi
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): tiredness, tire, tired, tireless, tiresome, tiring, tirelessly, tiredly, tiresomely
Xem thêm: Trầm Hương Là Gì – Và Công Dụng Của Trầm Hương
Xem thêm: Đào Thất Thốn Là Gì – Đào Thất Thốn Có Gì Lạ Mà Giá Đắt Như Vậy
tire
Từ điển Collocation
tire verb
ADV. easily, quickly She found herself tiring more quickly these days. | out The long walk had really tired me out.
Chuyên mục: Hỏi Đáp