Tìm hiểu Link Ctn Là Gì – ý Nghĩa Của Từ Ctn là conpect trong nội dung hiện tại của Kí tự đặc biệt Haki Tối Thượng. Theo dõi content để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Ctn là gì
Ý nghĩa chính của CTN
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của CTN. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa CTN trên trang web của bạn.
Xem thêm: Nhiễm Sắc Thể Là Gì
Tất cả các định nghĩa của CTN
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của CTN trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
Xem thêm: Nightcore Là Gì – Nhạc Nightcore Là Cái Nhạc Gì Thế
CTN | Bánh kẹo, thuốc lá và tin tức |
CTN | Bây giờ không nói |
CTN | Bản tin công nghệ quan trọng |
CTN | Cal thử nghiệm mạng |
CTN | Canada công nghệ mạng |
CTN | Christian trị liệu mạng |
CTN | Chứng nhận ghép y tá |
CTN | Chứng nhận thử nghiệm mạng |
CTN | Chứng nhận truyền thống Naturopath |
CTN | Comité kỹ thuật quốc gia |
CTN | Compagnie Tunisienne de Navigation |
CTN | Count-truyền số |
CTN | Croatia Airlines |
CTN | Cryptologic kỹ thuật mạng |
CTN | Créations et kỹ thuật bình |
CTN | Código Tributário Nacional |
CTN | Công ty viễn thông mạng |
CTN | Gọi để kim thời gian |
CTN | Hệ số de Température Négatif |
CTN | Hỗn hợp chiến thuật mạng |
CTN | Khách hàng giao dịch lưu ý |
CTN | Khách hàng số điện thoại |
CTN | Máy tính công nghệ tin tức |
CTN | Mạng lõi truyền |
CTN | Mạng lưới công nghệ không tiếp xúc |
CTN | Mạng lưới truyền hình Campuchia |
CTN | Mạng lưới truyền hình Canada |
CTN | Mạng lưới truyền hình Christian |
CTN | Mạng lưới truyền hình cộng đồng |
CTN | Mạng lưới truyền hình khuôn viên trường |
CTN | Mạng lưới điện thoại trên máy vi tính |
CTN | Người tiêu dùng mạng viễn thông |
CTN | Người tiêu dùng xu hướng tin tức |
CTN | Phim hoạt hình mạng |
CTN | Phối hợp thời gian mạng |
CTN | So sánh với không có vui chơi giải trí |
CTN | Thùng carton |
CTN | Thương mại công nghệ mạng |
CTN | Thương mại loại số |
CTN | Thử nghiệm lâm sàng mạng |
CTN | Tiêu cực liên tục giai điệu |
CTN | Trung Quốc Teanet |
CTN | Trung tâm des Technologies bình |
CTN | Trung tâm thành phố de Trabajadores de Nicaragua |
CTN | Trung tâm thử nghiệm nút |
CTN | Truyền hình cáp mạng |
CTN | Trường hợp/cổ họng/vòi phun |
CTN | Tổ chức từ thiện quản trị mạng |
CTN | Vận chuyển hàng hóa theo dõi lưu ý |
CTN | Điện thoại di động mạng |
CTN | Đền bù xoắn-Nematic |
CTN | Đồng ốp |
CTN | Ủy ban kỹ thuật Nationale |
CTN đứng trong văn bản
Tóm lại, CTN là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách CTN được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của CTN: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của CTN, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của CTN cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của CTN trong các ngôn ngữ khác của 42.
Chuyên mục: Hỏi Đáp