Tìm hiểu Statement Of Account Là Gì, Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Tìm hiểu Link Statement Of Account Là Gì, Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích là conpect trong content hiện tại của Kí tự đặc biệt Haki Tối Thượng. Đọc nội dung để biết đầy đủ nhé.

1 /“steitmənt/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu 2.1.2 Sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố 2.1.3 Sự trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo 2.1.4 Bản kê in sẵn (ghi rõ tất cả các số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định) (như) bank statement 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 câu lệnh 3.1.2 câu lệnh (trong chương trình) 3.1.3 câu lệnh khai báo 3.1.4 chỉ lệnh 3.2 Xây dựng 3.2.1 tờ khai 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 hướng dẫn 3.3.2 lệnh 3.3.3 mệnh đề 3.3.4 sự phát biểu 3.4 Kinh tế 3.4.1 bản báo cáo 3.4.2 bản báo cáo tài chính 3.4.3 bản kê 3.4.4 bản kê khai 3.4.5 bản kết toán 3.4.6 bản tính toán 3.4.7 bản tường trình 3.4.8 báo cáo 3.4.9 biểu 3.4.10 thuyết minh 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /“steitmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu to require clearer statementcần được trình bày rõ ràng hơn nữa Sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố a well-founded statementlời tuyên bố có cơ sởjoint statementbản tuyên bố chung Sự trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo Bản kê in sẵn (ghi rõ tất cả các số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định) (như) bank statement

Chuyên ngành

Toán & tin

câu lệnh

Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.

Bạn đang xem: Statement of account là gì

action statementcâu lệnh hành độngaction statementcâu lệnh tác độngapplication control statementcâu lệnh điều khiển ứng dụngarithmetic statementcâu lệnh số họcassignment statementcâu lệnh gánbasic statementcâu lệnh cơ bảnblock statementcâu lệnh khốibreak statementcâu lệnh ngắtcase statementcâu lệnh caseclose statementcâu lệnh đóngcommon declaration statementcâu lệnh khai báo chungcompiled statementcâu lệnh biên dịchcompiler directing statementcâu lệnh dẫn hướng biên dịchcomplex declaration statementcâu lệnh khai báo phứccompound statementcâu lệnh képcompound statementcâu lệnh phức hợpconditional statementcâu lệnh có điều kiệncontrol statementcâu lệnh điều khiểndata definition name statement (DDstatement)câu lệnh định nghĩa dữ liệudata statementcâu lệnh dữ liệudebugging statementcâu lệnh gỡ rốideclarative statementcâu lệnh khai báodefine statementcâu lệnh định nghĩadefinition statementcâu lệnh định nghĩaDO statementcâu lệnh DODPCX/3790 programming statementcâu lệnh lập trình DPCX/3790editing statementcâu lệnh soạn thảoempty statementcâu lệnh rỗngerror condition statementcâu lệnh điều kiện lỗiexecutable statementcâu lệnh khả thiexecutable statementcâu lệnh thi hành đượcexecutable statementcâu lệnh thực hiện đượcexecute statementcâu lệnh thực hiệnfile description statementcâu lệnh mô tả tập tinfirst-level statementcâu lệnh mức mộtfirst-level statementcâu lệnh mức thứ nhấtFOR statementcâu lệnh FORformat description statementcâu lệnh mô tả dạng thứcfunction declaration statementcâu lệnh khai báo hàmfuzzy assignment statementcâu lệnh gán mờfuzzy conditional statementcâu lệnh điều kiện mờGOTO statementcâu lệnh GOTOheader statementcâu lệnh tiêu đềIF statementcâu lệnh IFimperative statementcâu lệnh bắt buộcinclude statementcâu lệnh bao hàminput statementcâu lệnh nhậpinput statementcâu lệnh vàoinput-output statementcâu lệnh vào-rainput/output statementcâu lệnh nhập/xuấtinput/output statementcâu lệnh vào/raiterative statementcâu lệnh lặpJCS (jobcontrol statement)câu lệnh điều khiển công việcjob control statement (JCS)câu lệnh điều khiển công việcjob statementcâu lệnh công việcjump statementcâu lệnh nhảykeyword statementcâu lệnh từ khóalabeled statementcâu lệnh có nhãnlanguage statementcâu lệnh ngôn ngữlist handling statementcâu lệnh xử lý danh sáchlock statementkhóa câu lệnhmachine instruction statementcâu lệnh máymodel statementcâu lệnh mẫunarrative statementcâu lệnh tường thuậtnested assignment statementcâu lệnh gán lồng nhaunested DO statementcâu lệnh Do lồng nhaunon-executable statementcâu lệnh bất khả thinull statementcâu lệnh trốngON statement actiontác dụng câu lệnh ONoperation control statementcâu lệnh điều khiển thao tácpath statementcâu lệnh đường dẫnpattern handling statementcâu lệnh xử lý mẫuprocedural statementcâu lệnh thủ tụcprocedure branching statementcâu lệnh phân nhánh thủ tụcprocedure statementcâu lệnh thủ tụcprogram statementcâu lệnh chương trìnhprogramming statementcâu lệnh lập trìnhprototype statementcâu lệnh nguyên mẫuREM statementcâu lệnh REMrepetitive statementcâu lệnh lặpsecond-level statementcâu lệnh cấp haisource statementcâu lệnh nguồnspecification statementcâu lệnh đặc tảSS statement (datadefinition statement)câu lệnh định nghĩa dữ liệustatement editorbộ soạn thảo câu lệnhstatement entitythực thể câu lệnhstatement keywordtừ khóa câu lệnhstatement labelnhãn câu lệnhstatement numbersố hiệu câu lệnhstatement numbersố câu lệnhsubroutine statementcâu lệnh thủ tục consubroutine statementcâu lệnh thường trình conswitch control statementcâu lệnh điều khiển chuyển mạchswitch statementcâu lệnh chuyển mạchtrace statementcâu lệnh vếttransfer statementcâu lệnh chuyểntransfer statementcâu lệnh truyềntype declaration statementcâu lệnh khai báo kiểuunconditional statementcâu lệnh không điều kiệnundefined statementcâu lệnh không xác địnhunderline statementcâu lệnh gạch dướiupdate statementcâu lệnh cập nhậtutility control statementcâu lệnh điều khiển tiện íchWHILE statementcâu lệnh WHILE câu lệnh (trong chương trình) câu lệnh khai báo common declaration statementcâu lệnh khai báo chungcomplex declaration statementcâu lệnh khai báo phứcfunction declaration statementcâu lệnh khai báo hàmtype declaration statementcâu lệnh khai báo kiểu chỉ lệnh

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

Xem thêm: Giới Thiệu Về Công Nghệ định Vị Beacon Là Gì

Xây dựng

tờ khai Final Statementtờ khai quyết toánprice adjustment statementtờ khai điều chỉnh giá

Kỹ thuật chung

hướng dẫn

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

Xem thêm: Pcs Là Gì – Những ý Nghĩa Của Pcs

lệnh

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

access statementlệnh truy nhậpaction statementcâu lệnh hành độngaction statementcâu lệnh tác độngapplication control statementcâu lệnh điều khiển ứng dụngarithmetic statementcâu lệnh số họcarithmetic statementlệnh số họcassignment statementcâu lệnh gánassignment statementlệnh gánbasic statementcâu lệnh cơ bảnbasic statementlệnh cơ bảnblock statementcâu lệnh khốiblock statementlệnh khốibreak statementcâu lệnh ngắtbreak statementlệnh ngắtcall statementlệnh gọicase statementcâu lệnh casecase statementlệnh chọnclose statementcâu lệnh đóngcode statementlệnh mãcommand definition statementmệnh đề định nghĩa lệnhcommand statementcâu lệnhcommand statementmệnh đề lệnhcommon declaration statementcâu lệnh khai báo chungcompiled statementcâu lệnh biên dịchcompiler directing statementcâu lệnh dẫn hướng biên dịchcompiler directing statementlệnh chỉ thị biên dịchcompiler-directing statementlệnh chuyển hướng biên dịchcompiler-directing statementlệnh điều khiển biên dịchcomplex declaration statementcâu lệnh khai báo phứccompound statementcâu lệnh képcompound statementcâu lệnh phức hợpcompound statementlệnh phức hợpconditional statementcâu lệnh có điều kiệnconditional statementlệnh có điều kiệnconditional statementlệnh điều kiệncontinue statementlệnh tiếp tụccontrol statementcâu lệnh điều khiểncontrol statementlệnh điều khiểncontrol statement analyzerbộ phân tích lệnh điều khiểncontrol transfer statementlệnh chuyển điều khiểndata definition name statement (DDstatement)câu lệnh định nghĩa dữ liệudata definition statementlệnh định nghĩa dữ liệudata manipulation statementlệnh thao tác dữ liệudata statementcâu lệnh dữ liệudebugging statementcâu lệnh gỡ rốidebugging statementlệnh gỡ rốideclarative statementcâu lệnh khai báodeclarative statementlệnh khai báodefine statementcâu lệnh định nghĩadefined assignment statementlệnh gán được định nghĩadefined assignment statementlệnh gán xác địnhdefinition statementcâu lệnh định nghĩadefinition statement identifiertên lệnh định nghĩadelimiter statementlệnh dấu phân cáchdimension statementlệnh định chiềuDO statementcâu lệnh DODPCX/3790 programming statementcâu lệnh lập trình DPCX/3790editing statementcâu lệnh soạn thảoediting statementlệnh soạn thảoempty statementcâu lệnh rỗngerror condition statementcâu lệnh điều kiện lỗiexecutable statementcâu lệnh khả thiexecutable statementcâu lệnh thi hành đượcexecutable statementcâu lệnh thực hiện đượcexecutable statementlệnh chạy đượcexecute statementcâu lệnh thực hiệnexecute statementlệnh chạyexecute statementlệnh thi hànhfile description statementcâu lệnh mô tả tập tinfile description statementlệnh khai báo tệpfirst-level statementcâu lệnh mức mộtfirst-level statementcâu lệnh mức thứ nhấtFOR statementcâu lệnh FORformat description statementcâu lệnh mô tả dạng thứcfunction declaration statementcâu lệnh khai báo hàmfunction declaration statementlệnh khai báo hàmfuzzy assignment statementcâu lệnh gán mờfuzzy conditional statementcâu lệnh điều kiện mờGOTO statementcâu lệnh GOTOheader statementcâu lệnh tiêu đềIF statementcâu lệnh IFIF statementlệnh IFimperative statementcâu lệnhimperative statementcâu lệnh bắt buộcimperative statementlệnh không điều kiệninclude statementcâu lệnh bao hàminput statementcâu lệnh nhậpinput statementcâu lệnh vàoinput statementlệnh nhậpinput-output statementcâu lệnh vào-rainput/output statementcâu lệnh nhập/xuấtinput/output statementcâu lệnh vào/raiterative statementcâu lệnh lặpJCS (jobcontrol statement)câu lệnh điều khiển công việcjob control statement (JCS)câu lệnh điều khiển công việcjob statementcâu lệnh công việcjump statementcâu lệnh nhảykeyword statementcâu lệnh từ khóalabeled statementcâu lệnh có nhãnlanguage statementcâu lệnh ngôn ngữlist handling statementcâu lệnh xử lý danh sáchlock statementkhóa câu lệnhmachine instruction statementcâu lệnh máymodel statementcâu lệnh mẫunarrative statementcâu lệnh tường thuậtnested assignment statementcâu lệnh gán lồng nhaunested DO statementcâu lệnh Do lồng nhaunetwork control statementlệnh điều khiển mạngnext executable statementlệnh chạy được tiếp theonon-executable statementcâu lệnh bất khả thinull statementcâu lệnh trốngON statement actiontác dụng câu lệnh ONopen statementlệnh khởi đầuoperation control statementcâu lệnh điều khiển thao tácpath statementcâu lệnh đường dẫnpattern handling statementcâu lệnh xử lý mẫupointer assignment statementlệnh gán con trỏprocedural statementcâu lệnh thủ tụcprocedure branching statementcâu lệnh phân nhánh thủ tụcprocedure branching statementlệnh rẽ nhánh thủ tụcprocedure statementcâu lệnh thủ tụcproduction statementlệnh sản xuấtprogram control statementlệnh điều khiển chương trìnhprogram statementcâu lệnh chương trìnhprogramming statementcâu lệnh lập trìnhprototype statementcâu lệnh nguyên mẫuread statementlệnh đọcreformat specification statement settập lệnh đặc tả tái định dạngREM statementcâu lệnh REMrepetitive statementcâu lệnh lặpsecond-level statementcâu lệnh cấp haisimple statementlệnh đơn giảnsource statementcâu lệnh nguồnspecification statementcâu lệnh đặc tảSS statement (datadefinition statement)câu lệnh định nghĩa dữ liệustatement editorbộ soạn thảo câu lệnhstatement entitythực thể câu lệnhstatement entitythực thể lệnhstatement functionhàm lệnhstatement function definitionđịnh nghĩa hàm lệnhstatement keywordtừ khóa câu lệnhstatement labelnhãn câu lệnhstatement labelnhãn lệnhstatement numbersố hiệu câu lệnhstatement numbersố câu lệnhstorage definition statementlệnh định nghĩa bộ nhớsubroutine statementcâu lệnh thủ tục consubroutine statementcâu lệnh thường trình conswitch control statementcâu lệnh điều khiển chuyển mạchswitch statementcâu lệnh chuyển mạchtrace statementcâu lệnh vếttransfer statementcâu lệnh chuyểntransfer statementcâu lệnh truyềntype declaration statementcâu lệnh khai báo kiểuunconditional statementcâu lệnh không điều kiệnunconditional statementlệnh không điều kiệnundefined statementcâu lệnh không xác địnhunderline statementcâu lệnh gạch dướiupdate statementcâu lệnh cập nhậtutility control statementcâu lệnh điều khiển tiện íchutility control statementlệnh điều khiển tiện íchWHILE statementcâu lệnh WHILEwrite statementlệnh ghi mệnh đề arithmetic statementmệnh đề số họcClausius” statementmệnh đề Clausiuscommand definition statementmệnh đề định nghĩa lệnhcommand statementmệnh đề lệnhcomment statementmệnh đề chú giảicompiled statementmệnh đề biên dịchconcept statementmệnh đề khái niệmconditional statementmệnh đề có điều kiệncontrol transfer statementmệnh đề truyền điều khiểnexpression statementmệnh đề biểu thứcIF statementmệnh đề IFlanguage statementmệnh đề ngôn ngữnull statementmệnh đề trống sự phát biểu

Kinh tế

bản báo cáo bản báo cáo tài chính certified financial statementbản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhậncombined financial statementbản báo cáo tài chính tổng hợpcommon size financial statementbản báo cáo tài chính thông thườngconglomerate financial statementbản báo cáo tài chính tổng hợpconsolidated statementbản báo cáo tài chính hợp nhấtinterim income statementbản báo cáo tài chính giữa kỳstandardized financial statementbản báo cáo tài chính tiêu chuẩnstatement analysissự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm) bản kê

bank statementSao kê ngân hàng

bản kê khai department income statementbản kê khai thu nhập của bộ phậnstatement of earningsbản kê khai thu nhậpstatement of stock holder”s equitybản kê khai quyền lợi cổ đông bản kết toán monthly statement (ofaccount)bản kết toán cuối thángProfit and loss statement (P& L)bản kết toán lỗ-lãistatement of current accountbản kết toán tiền gửi không kỳ hạnstatement of customersbản kết toán khách hàngstatement of incomebản kết toán thu nhậpstatement of operationsbản kết toán kinh doanh bản tính toán monthly income statementbản tính toán lời lỗ hàng thángmonthly profit and loss statementbản tính toán lời lỗ hàng tháng bản tường trình signed statementbản tường trình đã kýstatement of affairsbản tường trình sự vụ báo cáo biểu supporting statementphụ biểu thuyết minh budget explanatory statementbản thuyết minh ngân sáchdescriptive financial statementbảng báo cáo tài chính có (kèm) thuyết minhwritten statement claimbản thuyết minh đòi bồi thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun abcs , account , acknowledgment , affidavit , affirmation , allegation , announcement , articulation , aside , asseveration , assurance , averment , avowal , blow-by-blow , charge , comment , communication , communiqu

Chuyên mục: Hỏi Đáp