Bình luận Link Rebel Là Gì – Nghĩa Của Từ Rebel, Từ là ý tưởng trong bài viết bây giờ của Tên game hay Hakitoithuong.vn. Theo dõi nội dung để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Rebel là gì
rebel
rebel /”rebl/ danh từ người nổi loạn, người phiến loạn người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đốithe rebel army: đạo quân nổi loạn
chốngkháng
Xem thêm: Athlete Là Gì – Nghĩa Của Từ Athlete
rebel
Từ điển Collocation
rebel noun
ADJ. anti-government | left-wing, right-wing | US-backed, etc. | former | armed
QUANT. band, group
VERB + REBEL back, help, support They sent in troops to back the rebels. | repel | defeat | join | lead
REBEL + VERB be based … The rebels were based in camps along the border. | advance | attack sth | capture sth, gain/regain/seize/take control (of sth) The rebels seized control of the national radio headquarters.
REBEL + NOUN faction, group, movement | army, fighters, force/forces, soldiers, troops, officers | commander, leader | control The southern parts of the country had fallen into rebel control. | base, camp, position, stronghold | activity, advance, assault, attack, invasion | cause, movement new recruits to the rebel cause
PREP. against the ~ military operations against the rebels | ~ against a group of rebels against the emperor
PHRASES a bit/something of a rebel (figurative) He”s a bit of a rebel (= he doesn”t like to obey rules).
Từ điển WordNet
n.
v.
adj.
used by Northerners of Confederate soldiers
the rebel yell
Xem thêm: Unoff Là Gì – Bts Lightstick Ver 2 Gồm Off Và Unoff
English Synonym and Antonym Dictionary
rebels|rebelled|rebellingsyn.: defy disobey disregard mutiny revolt riot rise up
Chuyên mục: Hỏi Đáp