Đánh giá Link Deficiency Là Gì – Deficiency Trong Tiếng Tiếng Việt là ý tưởng trong nội dung hiện tại của Kí tự đặc biệt Hakitoithuong.vn. Tham khảo bài viết để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Deficiency là gì



deficiency

deficiency /di”fiʃənsi/ danh từ sự thiếu hụt, sự không đầy đủ số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụtto make up a deficiency: bù vào chỗ thiếu hụt sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài (toán học) số khuyếtdeficiency of a curve: số khuyết của một đườngy deficiency disease: bệnh thiếu vitaminmental deficiency: chứng đần
chỗ thiếukhuyết tậtnhược điểmsố khuyếtdeficiency (defect) of a semi-Euclidian space: số khuyết của một không gian nửa Ơclítdeficiency (defect) of a triangle: số khuyết của một tam giácdeficiency of a curve: số khuyết của một đường congeffective deficiency: số khuyết hữu hiệueffective deficiency: số khuyết hiệu dụngvirtual deficiency: số khuyết ảosự hụtsự thiếuwater deficiency: sự thiếu nướcsự thiếu hụtsự trục trặcLĩnh vực: điện lạnhchỗ hụtLĩnh vực: y họcsự thiếu, thiếu hụtdeficiency diseasebệnh thiếu hụtmental deficiencythiểu năng tâm thầnwater deficiencysự khan hiếm nướcsự không đầy đủsự thiếu hụtdeficiency in weight: sự thiếu hụt trọng lượngworking capital deficiency: sự thiếu hụt vốn lưu độngworking capital deficiency: sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụtthâm hutasset deficiencytình trạng thiếu vốndeficiency accounttài khoản thanh toán tổn thấtdeficiency accounttài khoản thiếu hụtdeficiency appropriationkhoản cấp thêm ngân sáchdeficiency billkhoản dự chi bổ túcdeficiency in weightthiếu hụt trọng lượngdeficiency letterthư báo thiếu sótdeficiency paymenttrợ cấp bù trừ (của chính phủ cho nông dân)deficiency paymenttrợ cấp sai biệtdietary deficiencysự hao hụt khấu phầdeficiencythâm hụt tịnhnutrient deficiencysự thiếu dinh dưỡngprotein deficiencysự thiếu proteinrate deficiency granttrợ cấp phiếu hụt thuếrate deficiency granttrợ cấp thiếu hụt thuếvitamin deficiencysự thiếu vitaminworking capital deficiencyvốn lưu động thiếu hụt
Xem thêm: Những Cụm Từ Tiếng Anh Khi Cho Thuê Tiếng Anh Là Gì


Xem thêm: Co2 Là Gì – Khí Cacbonic

deficiency
Từ điển Collocation
deficiency noun
ADJ. major, serious, severe | slight, small | dietary, nutritional | enzyme, hormone, mineral, nutrient, vitamin | calcium, iron, etc.
VERB + DEFICIENCY have, suffer from suffering from a severe vitamin deficiency | correct, make good, make up, overcome, remedy I”ve been prescribed iron tablets to make up the deficiency. An engineer could remedy the deficiencies in the design.
Chuyên mục: Hỏi Đáp