Review Consumption Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Tổng hợp Link Consumption Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích là chủ đề trong content hiện tại của Tên game hay Hakitoithuong.vn. Theo dõi bài viết để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

consumption

*

Consumption (Econ) Sự tiêu dùng+ Hành động sử dụng hàng hoá và dịch vụ để thoả mãn nhu cầu hiện tại.
consumption sự tiêu dùng
lượng tiêu thụenergy consumption: mức năng lượng tiêu thụenergy consumption: độ năng lượng tiêu thụheat consumption: lượng tiêu thụ nhiệtoverall consumption: tổng lượng tiêu thụslurry consumption: lượng tiêu thụ hồ ximăngyearly consumption: lượng tiêu thụ hàng nămnhu cầuenergy consumption: nhu cầu năng lượnghome consumption: nhu cầu nội địahome consumption: nhu cầu tại chỗsolution consumption: nhu cầu dung dịchwater consumption: nhu cầu nướcyearly consumption: nhu cầu hàng nămmức tiêu thụair consumption: mức tiêu thụ không khíconsumption peak: mức tiêu thụ đỉnhelectricity consumption: mức tiêu thụ điệnelectricity consumption: mức tiêu thụ công suấtenergy consumption: mức tiêu thụ điện năngenergy consumption: mức tiêu thụ năng lượnggas consumption: mức tiêu thụ nhiên liệugas consumption: mức tiêu thụ gagasoline consumption: mức tiêu thụ xănggasoline consumption: mức tiêu thụ gapetrol consumption: mức tiêu thụ gapetrol consumption: mức tiêu thụ xăng (động cơ)petrol consumption: mức tiêu thụ nhiên liệupower consumption: mức tiêu thụ công suấtpower consumption: mức tiêu thụ điệnsolution consumption: mức tiêu thụ dung dịchmức tiêu thụ xăngpetrol consumption: mức tiêu thụ xăng (động cơ)phí tổnsự tiêu haobrake specific fuel consumption: sự tiêu hao nhiên liệu khi thắngconsumption of power: sự tiêu hao công suấtconsumption of smoke: sự tiêu hao khóienergy consumption: sự tiêu hao năng lượngfreon consumption: sự tiêu hao freonfuel consumption: sự tiêu hao nhiên liệupower consumption: sự tiêu hao năng lượngpower consumption: sự tiêu hao công suấtsự tiêu hủysự tiêu thụair consumption: sự tiêu thụ không khíammonia consumption: sự tiêu thụ amoniacbrine consumption: sự tiêu thụ nước muốicement consumption: sự tiêu thụ xi măngcooling medium consumption: sự tiêu thụ chất tải lạnhenergy consumption: sự tiêu thụ năng lượngexcess consumption: sự tiêu thụ quá mứcfuel consumption: sự tiêu thụ nhiên liệufuel consumption: sự tiêu thụ chất đốtgas consumption: sự tiêu thụ khípower consumption: sự tiêu thụ công suấtpower consumption: sự tiêu thụ năng lượngsolution consumption: sự tiêu thụ dung dịchspecific power consumption: sự tiêu thụ năng lượngspecific power consumption: sự tiêu thụ năng lượng riêngsteam consumption: sự tiêu thụ hơi nướcwater consumption: sự tiêu thụ nướctiêu thụair consumption: lượng không khí tiêu thụair consumption: mức tiêu thụ không khíair consumption: sự tiêu thụ không khíammonia consumption: tiêu thụ amoniacammonia consumption: sự tiêu thụ amoniacbrine consumption: sự tiêu thụ nước muốibrine consumption: tiêu thụ nước muốicement consumption: sự tiêu thụ xi măngcold consumption: tiêu thụ lạnhconcentrated water consumption: tiêu thụ nước tập trungconsumption curve: đường cong tiêu thụconsumption curve: đường cong tiêu thụ nướcconsumption peak: mức tiêu thụ đỉnhconsumption water: nước tiêu thụcooling medium consumption: sự tiêu thụ chất tải lạnhcooling medium consumption: tiêu thụ chất tải lạnhelectric consumption: điện năng tiêu thụelectricity consumption: mức tiêu thụ điệnelectricity consumption: mức tiêu thụ công suấtenergy consumption: sự tiêu thụ năng lượngenergy consumption: mức tiêu thụ điện năngenergy consumption: mức năng lượng tiêu thụenergy consumption: độ năng lượng tiêu thụenergy consumption: mức tiêu thụ năng lượngenergy consumption: tiêu thụ năng lượngexcess consumption: sự tiêu thụ quá mứcfuel consumption: sự tiêu thụ nhiên liệufuel consumption: tiêu thụ nhiên liệufuel consumption: sự tiêu thụ chất đốtgas consumption: mức tiêu thụ nhiên liệugas consumption: mức tiêu thụ gagas consumption: sự tiêu thụ khígas consumption conditions: chế độ tiêu thụ khígasoline consumption: mức tiêu thụ xănggasoline consumption: mức tiêu thụ gaheat consumption: tiêu thụ nhiêtheat consumption: lượng nhiệt tiêu thụheat consumption: lượng tiêu thụ nhiệthome consumption: tiêu thụ trong nướcisothermal power consumption: tiêu thụ năng lượng đẳng nhiệtliquid refrigerant consumption: tiêu thụ môi chất lạnh lỏnglow power consumption: tiêu thụ điện thấpoverall consumption: tổng lượng tiêu thụoxygen consumption type of corrosion: sự ăn mòn tiêu thụ oxipetrol consumption: mức tiêu thụ gapetrol consumption: mức tiêu thụ xăng (động cơ)petrol consumption: mức tiêu thụ nhiên liệupower consumption: mức tiêu thụ công suấtpower consumption: công suất tiêu thụpower consumption: sự tiêu thụ công suấtpower consumption: sức tiêu thụpower consumption: mức tiêu thụ điệnpower consumption: sự tiêu thụ năng lượngpower consumption: tiêu thụ năng lượngrefrigerant consumption: tiêu thụ môi chất lạnhslurry consumption: lượng tiêu thụ hồ ximăngsolution consumption: mức tiêu thụ dung dịchsolution consumption: sự tiêu thụ dung dịchspecific fuel consumption: suất tiêu thụ nhiên liệuspecific heat consumption: suất tiêu thụ năng lượngspecific power consumption: sự tiêu thụ năng lượngspecific power consumption: tiêu thụ năng lượng riêngspecific power consumption: sự tiêu thụ năng lượng riêngsteam consumption: tiêu thụ hơi nướcsteam consumption: sự tiêu thụ hơi nướcsteam consumption meter: máy đo hơi nước tiêu thụvaporous refrigerant consumption: tiêu thụ hơi môi chất lạnhwater consumption: sự tiêu thụ nướcyearly consumption: lượng tiêu thụ hàng nămLĩnh vực: điệnđiện năng tiêu thụLĩnh vực: cơ khí & công trìnhlượng tiêu haohome consumption: lượng tiêu hao tại chỗrated consumption: lượng tiêu hao định mứcLĩnh vực: toán & tinsự tiêu dùngconsumption test: thí nghiệm sự tiêu dùngpublic consumption: sự tiêu dùng công cộngLĩnh vực: hóa học & vật liệutiêu dùngconsumption fund: quĩ tiêu dùngconsumption fund: vốn tiêu dùngconsumption possibility: khả năng tiêu dùngconsumption test: thí nghiệm sự tiêu dùngmass consumption: khối lượng tiêu dùngpublic consumption: sự tiêu dùng công cộngcoefficient of hourly variation of heat consumptionhệ số tiêu hao nhiệt không đều tính theo giờconsumption curveđường cong (lượng) tiêu haoconsumption of electrodessự hao mòn cực điệnconsumption peakmức (phụ) tải đỉnhdistributed water consumptionlưu lượng nước dọc đườngeconomics in fuel consumptionsự tiết kiệm chất đốtlượng tiêu dùngactual consumption: lượng tiêu dùng thực tếconsumption per day: lượng tiêu dùng hàng ngàyconsumption quantity index: chỉ số lượng tiêu dùngdaily consumption: lượng tiêu dùng hàng ngàymonthly consumption: lượng tiêu dùng mỗi thánglượng tiêu phísự tiêu thụconsortium consumption: sự tiêu thụ phô trương (để chứng tỏ giàu sang)household consumption: sự tiêu thụ (của các) gia đìnhtiêu dùngAndo-Modigliani consumption function: hàm tiêu dùng Ando-Modiglianiactual consumption: lượng tiêu dùng thực tếantitrade production and consumption: sản xuất và tiêu dùng chậm thúc đẩy ngoại thươngantitrade production and consumption: sản xuất và tiêu dùng không thúc đẩy ngoại thươngbasic consumption: tiêu dùng cơ bảnbuying for ultimate consumption: mua để tiêu dùng (không để bán lại)capital consumption: tiêu dùng vốncapital consumption allowance: khấu trừ tiêu dùng vốncollective consumption goods: hàng tiêu dùng tập thểcommunity consumption function: hàm số tiêu dùng xã hộiconspicuous consumption: sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang)consumption capital: vốn tiêu dùngconsumption custom: tập quán tiêu dùngconsumption decision: quyết định tiêu dùngconsumption duty: thuế tiêu dùngconsumption effect: tác động với tiêu dùngconsumption entry: thâm quan nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nướcconsumption expenditure: chi tiêu cho tiêu dùngconsumption expenditure: chỉ tiêu để tiêu dùngconsumption function: hàm tiêu dùngconsumption fund: quỹ tiêu dùngconsumption index of raw materials: chỉ số tiêu dùng nguyên liệuconsumption inflation: lạm phát do tiêu dùngconsumption lag: sự tiêu dùng chậmconsumption lag: độ trễ tiêu dùngconsumption level: mức tiêu dùngconsumption loan: khoản vay tiêu dùngconsumption map: sơ đồ hướng dẫn tiêu dùngconsumption multiplier: số nhân tiêu dùngconsumption path: đường tiêu dùngconsumption per capital: mức tiêu dùng đầu ngườiconsumption per day: lượng tiêu dùng hàng ngàyconsumption plan: kế hoạch tiêu dùngconsumption possibility line: đường khả năng tiêu dùngconsumption product: sản phẩm tiêu dùngconsumption quantity index: chỉ số lượng tiêu dùngconsumption rate: mức tiêu dùngconsumption research: khoa nghiên cứu tiêu dùngconsumption revolution: cuộc cách mạng về tiêu dùngconsumption schedule: đường khả năng tiêu dùngconsumption schedule: bảng tiêu dùngconsumption schedule: đồ thị tiêu dùngconsumption structure: cơ cấu tiêu dùngconsumption tax: thuế tiêu dùng. consumption unit: đơn vị tiêu dùng (như gia đình, người độc thân …)consumption utility function: hàm số hiệu dụng tiêu dùngcontrol of consumption: kiểm soát tiêu dùngdaily consumption: lượng tiêu dùng hàng ngàydomestic consumption: sự tiêu dùng trong nướceffective consumption: tiêu dùng có khả năng chi trảfinal consumption: sự tiêu dùng cuối cùngfinal consumption: tiêu dùng cuối cùngforced consumption: sự tiêu dùng ép buộcgovernment consumption: sự tiêu dùng của các cơ quan Nhà nướcheavy consumption: sự tiêu dùng số lượng lớnhigh mass consumption: tiêu dùng hàng loạt lớnhome consumption: tiêu dùng mong muốnhome consumption: tiêu dùng trong nướcinduced consumption: tiêu dùng dẫn dụinduced consumption: tiêu dùng được kích thíchlevel of consumption: mức tiêu dùngloan for consumption: khoản vay tiêu dùngmarginal utility of consumption: hiệu dụng biên tế của tiêu dùngmass consumption: tiêu dùng hàng loạtmeans of consumption: tư liệu tiêu dùngmonthly consumption: lượng tiêu dùng mỗi thángmovement to economize on consumption: vận động tiết giảm tiêu dùngneutral production and consumption: sản xuất và tiêu dùng có tính trung lậpnon-rival consumption: sự tiêu dùng không cạnh tranhnon-rival consumption: sự tiêu dùng không có đối thủover consumption: sự tiêu dùng quá độper capita consumption: tiêu dùng bình quân đầu ngườiper capita personal consumption: tiêu dùng cá nhân bình quân đầu ngườipermanent consumption: mức tiêu dùng thường xuyênpersonal consumption expenditure: chi tiêu tiêu dùng cá nhânpersonal consumption expenditure: chi phí tiêu dùng cá nhân, đối nhânpotential consumption: tiêu dùng tiềm tàngpower consumption: sự tiêu dùng năng lượngprice consumption curve: đường tiêu dùng theo giá cảprivate consumption: sự tiêu dùng tư nhân của các gia đìnhproduct of everyday consumption: sản phẩm tiêu dùng hàng ngàyproductive consumption: sự tiêu dùng có tính sản xuấtprotrade production and consumption: sản xuất và tiêu dùng thúc đẩy nhanh ngoại thươngpublic consumption: sự tiêu dùng chungrationalization of consumption: hợp lý hóa tiêu dùngreal consumption: mức tiêu dùng thực tếrestriction on consumption: hạn chế tiêu dùngright of consumption: quyền tiêu dùngsemi-public consumption: tiêu dùng nửa công cộngspecific consumption tax: thuế tiêu dùng đặc biệtsphere of consumption: phạm vi tiêu dùngstructure of consumption: cơ cấu tiêu dùngunfit for consumption: không hợp cho sự tiêu dùngunfit for consumption: không hợp để tiêu dùngunit of consumption: đơn vị tiêu dùng tiêu thụunproductive consumption: sự tiêu dùng không có tính sản xuấtworld consumption: sự tiêu dùng toàn thế giớiapparent consumptionlượng tiêu thụ ước tínhaverage consumptionmức tiêu thụ trung bìnhcapital consumptiontiêu hao vốncapital consumption allowancetrợ cấp khấu haocapital consumption allowancetrợ cấp tiêu hao vốnco-operative society of consumptionhợp tác xã tiêu thụconsumption capitaltư bản tiêu haoconsumption functionhàm số tiêu thụ o sự tiêu thụ, sự tiêu dùng § fuel consumption : sự tiêu thụ nhiên liệu § home consumption : sự tiêu thụ trong nước § power consumption : sự tiêu thụ năng lượng
Chuyên mục: Hỏi Đáp