Tổng hợp A Bit Là Gì – Nghĩa Của Từ Bit

Nhận xét Link A Bit Là Gì – Nghĩa Của Từ Bit là ý tưởng trong content bây giờ của Kí tự đặc biệt Haki Tối Thượng. Tham khảo bài viết để biết chi tiết nhé.

1 /bit/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Miếng (thức ăn…), mảnh, mẩu 2.1.2 Một chút, một tí 2.1.3 Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách…) 2.1.4 (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) 2.1.5 Đồng tiền 2.2 Danh từ 2.2.1 Mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá 2.2.2 Hàm thiếc ngựa 2.2.3 Con số nhị phân 2.2.4 (nghĩa bóng) sự kiềm chế 2.2.5 Nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 Đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc 2.3.2 (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 bit by bit 2.4.2 a bit long in the tooth 2.4.3 bits of children 2.4.4 a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff 2.4.5 a bit thick 2.4.6 bits and bobs, bits and pieces 2.4.7 not a bit of it 2.4.8 bits of furniture 2.4.9 to do one”s bit 2.4.10 to get a bit on 2.4.11 to give someone a bit of one”s mind 2.4.12 to draw the bit 2.4.13 to take the bit between one”s teeth 2.5 Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bite 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ khí & công trình 3.1.1 má ê tô 3.1.2 mũi (cắt, xoáy) 3.2 Toán & tin 3.2.1 bit (đơn vị thông tin) số nhị phân 3.3 Xây dựng 3.3.1 mũi chìa vặn 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 bit 3.4.2 búa đập đá 3.4.3 cái bào gỗ 3.4.4 cái đục 3.4.5 chữ số nhị phân 3.4.6 choòng 3.4.7 khoan 3.4.8 dao nhỏ 3.4.9 đầu choòng 3.4.10 đầu mỏ hàn 3.4.11 đỉnh 3.4.12 lưỡi cắt 3.4.13 lưỡi dao 3.4.14 lưỡi khoan 3.4.15 mỏ hàn 3.4.16 mỏ hàn đồng 3.4.17 mỏ hàn vảy 3.4.18 mũi 3.4.19 mũi khoan 3.4.20 mũi kìm 3.4.21 mũi nhọn 3.4.22 số nhị phân 3.5 Địa chất 3.5.1 mũi khoan, lưỡi khoan, mũi choòng, răng nhỏ 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun /bit/

Thông dụng

Danh từ

Miếng (thức ăn…), mảnh, mẩu a dainty bitmột miếng ngona bit of woodmột mẩu gỗa bit of stringmột mẩu dâyto smash to bitsđập tan ra từng mảnh Một chút, một tí wait a bitđợi một tí, đợi một chúthe is a bit of a cowardhắn ta hơi nhát gan một chút Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách…) (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) Đồng tiền a threepenny bitđồng ba xu ( Anh)

Danh từ

Mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá Hàm thiếc ngựa Con số nhị phân (nghĩa bóng) sự kiềm chế Nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được

Ngoại động từ

Đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại

Cấu trúc từ

bit by bit dần dần; từ từ a bit long in the tooth không còn là trẻ con nữa, lớn rồi bits of children những em bé tội nghiệp a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff người đàn bà có nhan sắc quyến rũ a bit thick điều bất hợp lý, điều vô lý bits and bobs, bits and pieces những vật linh tinh, những thứ lặt vặt not a bit of it chẳng tí nào cả, ngược lại là khác bits of furniture đồ đạc lắt nhắt tồi tàn to do one”s bit làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa…) to get a bit on (thông tục) ngà ngà say to give someone a bit of one”s mind Xem mind to draw the bit Xem draw to take the bit between one”s teeth chạy lồng lên (ngựa)

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bite

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

má ê tô mũi (cắt, xoáy)

Toán & tin

bit (đơn vị thông tin) số nhị phân

Xây dựng

mũi chìa vặn

Kỹ thuật chung

bit

Giải thích VN: Đơn vị cơ bản của thông tin theo hệ thống số nhị phân ( BInary digiT). Các mạch điện tử trong máy tính sẽ phát hiện sự khác nhau giữa hai trạng thái (dòng điện mức cao và dòng điện mức thấp) và biểu diễn các trạng thái đó dưới dạng một trong hai số nhị phân 1 hoặc 0. Các đơn vị cơ bản cao/thấp, đúng/sai, có/không, thế này/thế kia được gọi là các bit. Vì việc chế tạo một mạch điện tin cậy có thể phân biệt được sự khác nhau giữa 1 và 0 là tương đối dễ dàng và rẻ tiền, cho nên máy tính có khả năng xử lý nội bộ các thông tin nhị phân một cách rất chính xác, theo tiêu chuẩn, nó mắc ít hơn một lỗi nội bộ trong 100 tỉ thao tác xử lý.

búa đập đá cái bào gỗ cái đục chữ số nhị phân choòng khoan dao nhỏ đầu choòng đầu mỏ hàn đỉnh lưỡi cắt lưỡi dao lưỡi khoan mỏ hàn mỏ hàn đồng mỏ hàn vảy mũi mũi khoan mũi kìm mũi nhọn số nhị phân

Địa chất

mũi khoan, lưỡi khoan, mũi choòng, răng nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun atom , butt , chicken feed * , chip , chunk , crumb , dab , dash , division , dollop , dose , dot , driblet , droplet , end , excerpt , flake , fraction , fragment , grain , iota , item , jot , lick * , lump , mite , modicum , moiety , molecule , morsel , niggle , parcel , part , particle , peanuts , pinch , portion , sample , scale , scintilla , scrap , section , segment , shard , share , shaving , shred , slice , sliver , smidgen , snatch , snip , snippet , specimen , speck , splinter , sprinkling , stub , stump , taste , tittle , trace , trickle , instant , jiffy , little while , minute , moment , second , space , spell , stretch , tick , while , 0, 1 , binary digit , binary unit , data , dram , drop , minim , ort , ounce , scruple , trifle , whit , mouthful , piece , paragraph , squib , story , time , routine* , brake , bridle , leash , restraint , snaffle , ace , bite , blade , check , curb , drill , granule , hair , minimum , morceau , mote , pittance , quanta , quantity , smack , snap , splice , tad , tincture , tinge , tool , vestige , wee verb brake , bridle , check , constrain , curb , hold , hold back , hold down , hold in , inhibit , keep , keep back , pull in , rein

Từ trái nghĩa

noun whole

Chuyên mục: Hỏi Đáp